Bản dịch của từ Trinuclear trong tiếng Việt

Trinuclear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trinuclear (Adjective)

tɹɨnˈukliɚ
tɹɨnˈukliɚ
01

Có ba hạt nhân.

Having three nuclei.

Ví dụ

The trinuclear family structure is becoming more common in urban areas.

Cấu trúc gia đình ba nhân là ngày càng phổ biến ở thành phố.

A trinuclear approach is not always effective in solving social issues.

Cách tiếp cận ba nhân không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội.

Is a trinuclear family better for children's development?

Gia đình ba nhân có tốt hơn cho sự phát triển của trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trinuclear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trinuclear

Không có idiom phù hợp