Bản dịch của từ Trinuclear trong tiếng Việt
Trinuclear

Trinuclear (Adjective)
The trinuclear family structure is becoming more common in urban areas.
Cấu trúc gia đình ba nhân là ngày càng phổ biến ở thành phố.
A trinuclear approach is not always effective in solving social issues.
Cách tiếp cận ba nhân không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
Is a trinuclear family better for children's development?
Gia đình ba nhân có tốt hơn cho sự phát triển của trẻ em không?
Trinuclear là một thuật ngữ trong hóa học dùng để chỉ các hợp chất hoặc cấu trúc có ba nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử liên kết với nhau. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu các phức hợp kim loại hoặc các cấu trúc phân tử phức tạp. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương đương, không có sự khác biệt rõ ràng. Trinuclear đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về tính chất và hoạt động của các hợp chất hóa học có cấu trúc đặc biệt này.
Từ "trinuclear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần tiền tố "tri-" có nghĩa là "ba" và "nuclear" đến từ "nucleus", có nghĩa là "nhân" hoặc "trung tâm". Từ này được sử dụng trong hóa học và vật lý để chỉ các cấu trúc hoặc hợp chất có ba hạt nhân. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng hiểu biết về cấu trúc phân tử, đặc biệt trong nghiên cứu về các liên kết, tương tác giữa các hạt nhân trong các phân tử phức tạp.
Từ "trinuclear" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên như hóa học và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tài liệu académics và hội thảo về cấu trúc phân tử của các hợp chất hóa học có ba hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp