Bản dịch của từ Trip out trong tiếng Việt
Trip out

Trip out (Verb)
Trải qua ảo giác hoặc những biến dạng khác của thực tế.
To experience hallucinations or other distortions of reality.
Many people trip out during music festivals like Coachella.
Nhiều người trải nghiệm ảo giác tại các lễ hội âm nhạc như Coachella.
She does not trip out when she attends social gatherings.
Cô ấy không trải nghiệm ảo giác khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think some people trip out at parties?
Bạn có nghĩ rằng một số người trải nghiệm ảo giác tại các bữa tiệc không?
"Trip out" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghe nhạc hoặc trải nghiệm thú vị, thường ám chỉ việc trải nghiệm những cảm giác mạnh, cảm xúc mãnh liệt hoặc hiện tượng tâm thần do sử dụng chất gây nghiện hoặc đơn giản là tình huống phi lý. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ; trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng nói, nhưng ý nghĩa chung vẫn được hiểu tương tự.
Cụm từ "trip out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ động từ "trip" có nghĩa là vấp ngã và giới từ "out". "Trip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trippen", vốn có nghĩa là đi lại. Trong nghĩa đương đại, "trip out" chỉ hành động trải nghiệm một trạng thái đặc biệt, thường liên quan đến việc sử dụng chất kích thích hay những trải nghiệm tâm linh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự chuyển từ việc vật lý sang trạng thái tâm lý.
Cụm từ "trip out" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh hội thoại không chính thức và văn hóa đại chúng. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái say sưa, bị ảnh hưởng bởi ma túy hoặc các yếu tố kích thích khác, đồng thời cũng có thể diễn tả trải nghiệm thú vị hay khó quên trong chuyến đi. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được nghe trong các cuộc thảo luận về du lịch hoặc thưởng thức nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
