Bản dịch của từ Tristesse trong tiếng Việt
Tristesse
Tristesse (Noun)
Một trạng thái buồn bã u sầu.
A state of melancholy sadness.
Many people feel tristesse during long winter months in Chicago.
Nhiều người cảm thấy tristesse trong những tháng mùa đông dài ở Chicago.
She does not express her tristesse about losing friends easily.
Cô ấy không dễ dàng thể hiện tristesse về việc mất bạn.
Why do you think tristesse affects social interactions in big cities?
Tại sao bạn nghĩ tristesse ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở thành phố lớn?
Tristesse là một thuật ngữ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ trạng thái buồn bã hoặc nỗi u sầu. Trong ngữ cảnh văn chương, tristesse thường gợi lên cảm xúc sâu sắc và phức tạp, thể hiện sự mất mát hay nỗi cô đơn. Mặc dù từ này không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh, nó thường được dịch là "sadness" hoặc "sorrow". Trong âm nhạc và thơ ca, tristesse mang ý nghĩa cụ thể, thường dùng để thể hiện tâm trạng trầm lắng của nhân vật hay tác giả.
Từ "tristesse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tristitia", mang nghĩa là nỗi buồn hoặc sự đau khổ. Thuật ngữ này được chuyển giao vào tiếng Pháp và hiện tại được dùng để mô tả trạng thái tâm lý buồn rầu hoặc chán nản. Sự chuyển biến từ gốc Latin tới ngữ nghĩa hiện tại cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa nỗi buồn và các hình thức biểu đạt cảm xúc trong văn hóa, nghệ thuật.
Từ "tristesse" (nỗi buồn) không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn bản văn học và nghệ thuật để diễn tả cảm xúc tiêu cực, sự mất mát hoặc thất vọng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm trạng hoặc hành vi con người trong các bối cảnh xã hội và tâm lý học.