Bản dịch của từ Trite phrase trong tiếng Việt

Trite phrase

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trite phrase (Phrase)

tɹˈaɪt fɹˈeɪz
tɹˈaɪt fɹˈeɪz
01

Sử dụng quá mức và thiếu tính độc đáo hoặc mới mẻ.

Overused and lacking in originality or freshness.

Ví dụ

The phrase 'time heals all wounds' is very trite in discussions.

Câu nói 'thời gian chữa lành mọi vết thương' rất cũ trong các cuộc thảo luận.

Many people find the phrase 'think outside the box' trite and unhelpful.

Nhiều người thấy câu nói 'suy nghĩ bên ngoài khuôn khổ' rất cũ và không hữu ích.

Is the phrase 'better late than never' considered trite in social contexts?

Câu nói 'muộn còn hơn không' có được coi là cũ trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trite phrase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trite phrase

Không có idiom phù hợp