Bản dịch của từ Trite phrase trong tiếng Việt
Trite phrase

Trite phrase (Phrase)
Sử dụng quá mức và thiếu tính độc đáo hoặc mới mẻ.
Overused and lacking in originality or freshness.
The phrase 'time heals all wounds' is very trite in discussions.
Câu nói 'thời gian chữa lành mọi vết thương' rất cũ trong các cuộc thảo luận.
Many people find the phrase 'think outside the box' trite and unhelpful.
Nhiều người thấy câu nói 'suy nghĩ bên ngoài khuôn khổ' rất cũ và không hữu ích.
Is the phrase 'better late than never' considered trite in social contexts?
Câu nói 'muộn còn hơn không' có được coi là cũ trong các bối cảnh xã hội không?
Cụm từ "trite" chỉ những ý kiến, ý tưởng hoặc diễn đạt đã trở nên cũ kỹ, lặp đi lặp lại đến mức mất đi giá trị mới mẻ và sức hấp dẫn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "trite" được sử dụng với nghĩa tương tự, thể hiện sự châm biếm với nội dung thiếu sáng tạo. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, cụm từ này thường chỉ những tác phẩm không còn khả năng thu hút sự chú ý do sự nhạt nhẽo và quen thuộc.
Từ "trite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tritus", nghĩa là "bị mài mòn" hoặc "bị sử dụng quá nhiều". Từ này vượt qua qua tiếng Pháp thành "trité", chỉ sự bình thường, bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "trite" mô tả những ý tưởng, câu chữ đã trở nên sáo rỗng hoặc thiếu tính sáng tạo do lặp đi lặp lại. Sự chuyển hóa này làm rõ ảnh hưởng của tuổi thọ vào chất lượng ngôn ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự mới mẻ trong diễn đạt.
Cụm từ "trite phrase" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá kỹ năng ngôn ngữ và viết lách trong kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận phê phán hoặc phân tích văn chương. Trong các ngữ cảnh khác, "trite phrase" thường nằm trong các cuộc thảo luận về sự nhàm chán trong cách thể hiện ý tưởng, đặc biệt trong môi trường học thuật và sáng tạo, nơi yêu cầu sự mới mẻ và độc đáo trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp