Bản dịch của từ Trivalent trong tiếng Việt

Trivalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trivalent (Adjective)

tɹɑɪvˈeiln̩t
tɹɑɪvˈeiln̩t
01

Có hóa trị bằng ba.

Having a valency of three.

Ví dụ

The trivalent bond formed a strong connection among the three friends.

Sợi liên kết ba chiều tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ giữa ba người bạn.

The trivalent nature of the partnership ensured equal contribution from each member.

Bản chất ba chiều của mối đối tác đảm bảo sự đóng góp bình đẳng từ mỗi thành viên.

Her trivalent personality traits made her a great mediator in conflicts.

Những đặc điểm tính cách ba chiều của cô ấy đã biến cô ấy thành một người trung gian tuyệt vời trong xung đột.

Dạng tính từ của Trivalent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trivalent

Hoá trị ba

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trivalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trivalent

Không có idiom phù hợp