Bản dịch của từ Trivalent trong tiếng Việt
Trivalent

Trivalent (Adjective)
The trivalent bond formed a strong connection among the three friends.
Sợi liên kết ba chiều tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ giữa ba người bạn.
The trivalent nature of the partnership ensured equal contribution from each member.
Bản chất ba chiều của mối đối tác đảm bảo sự đóng góp bình đẳng từ mỗi thành viên.
Her trivalent personality traits made her a great mediator in conflicts.
Những đặc điểm tính cách ba chiều của cô ấy đã biến cô ấy thành một người trung gian tuyệt vời trong xung đột.
Dạng tính từ của Trivalent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trivalent Hoá trị ba | - | - |
Họ từ
Từ "trivalent" trong tiếng Anh có nghĩa là ba trị, thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các nguyên tố có khả năng kết hợp với ba nguyên tử khác hoặc trong sinh học để chỉ các kháng nguyên có ba dạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong thuốc chủng ngừa, "trivalent vaccine" có thể được hiểu là vắc-xin có tính chất phòng ngừa đối với ba chủng virus khác nhau.
Từ "trivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trivalens", trong đó "tri-" có nghĩa là "ba" và "valens" có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có khả năng". Trong hóa học, khái niệm "trivalent" chỉ những nguyên tố có ba hóa trị, cho thấy khả năng kết hợp với ba nguyên tử khác. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện rõ sự liên hệ giữa chức năng hóa học và tính chất cấu trúc của nguyên tố, giữ vai trò quan trọng trong nghiên cứu hóa học và lý thuyết cấu trúc.
Từ "trivalent" trong ngữ cảnh IELTS thường xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến hóa học và khoa học tự nhiên, nơi thảo luận về các yếu tố hóa trị. Trong các bài thi nghe và nói, từ này ít khi xuất hiện, do tính chất chuyên môn của nó. Nói chung, "trivalent" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các nguyên tố hoặc ion có khả năng kết hợp ba liên kết hóa học, ví dụ như trong phân tích hóa học hoặc thảo luận về thành phần huyết học.