Bản dịch của từ Trivially trong tiếng Việt
Trivially

Trivially (Adverb)
The debate about social media is trivially discussed in class.
Cuộc tranh luận về mạng xã hội được thảo luận một cách tầm thường trong lớp.
Many people do not trivially engage in social issues today.
Nhiều người không tham gia một cách tầm thường vào các vấn đề xã hội hôm nay.
Is the topic of social justice trivially addressed in schools?
Chủ đề công bằng xã hội có được đề cập một cách tầm thường ở trường không?
Họ từ
Từ "trivially" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "trivial", mang nghĩa là điều gì đó không quan trọng, tầm thường hoặc dễ dàng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "trivially" thường được dùng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ các trường hợp hoặc chứng minh mà không cần phải áp dụng nhiều công sức hay kỹ thuật phức tạp.
Từ "trivially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trivialis", có nghĩa là "thông thường" hoặc "tầm thường". "Trivialis" được cấu thành từ "tri-" (ba) và "via" (đường), nguyên thủy chỉ những đường phố nơi ba con đường giao nhau, nơi thường xảy ra các hoạt động tầm thường. Trong ngữ cảnh hiện tại, "trivially" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không quan trọng hoặc không đáng chú ý, phản ánh sự thay đổi từ nghĩa ban đầu về sự phổ biến và tầm thường.
Từ "trivially" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh có thể diễn đạt ý nghĩa của những khái niệm đơn giản hoặc không quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, khoa học và triết học để mô tả những vấn đề, giải pháp hoặc khái niệm mà không cần sự phân tích sâu sắc, nhấn mạnh tính đơn giản hoặc không phức tạp của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
