Bản dịch của từ Trivially trong tiếng Việt

Trivially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trivially (Adverb)

tɹˈɪviəli
tɹˈɪviəli
01

Theo cách không nghiêm túc hoặc có giá trị.

In a way that is not serious or valuable.

Ví dụ

The debate about social media is trivially discussed in class.

Cuộc tranh luận về mạng xã hội được thảo luận một cách tầm thường trong lớp.

Many people do not trivially engage in social issues today.

Nhiều người không tham gia một cách tầm thường vào các vấn đề xã hội hôm nay.

Is the topic of social justice trivially addressed in schools?

Chủ đề công bằng xã hội có được đề cập một cách tầm thường ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trivially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Second, using robots to take care of mundane and household tasks will allow people to spend their time focusing on more important things, such as self-improvement or bonding with their family and friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Trivially

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.