Bản dịch của từ Trueness trong tiếng Việt

Trueness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trueness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái là đúng.

The quality or state of being true.

Ví dụ

The trueness of his statement was confirmed by multiple witnesses at the trial.

Sự đúng đắn của lời khai của anh ấy đã được nhiều nhân chứng xác nhận tại phiên tòa.

The trueness of social media information is often questioned by users today.

Sự đúng đắn của thông tin trên mạng xã hội thường bị người dùng nghi ngờ hôm nay.

Is the trueness of news articles always guaranteed in today's media?

Liệu sự đúng đắn của các bài báo có luôn được đảm bảo trong truyền thông hôm nay không?

Trueness (Adjective)

01

Chất lượng hoặc trạng thái là đúng.

The quality or state of being true.

Ví dụ

The trueness of her statement was confirmed by three witnesses.

Sự đúng đắn của tuyên bố của cô ấy đã được ba nhân chứng xác nhận.

His trueness to his friends is often questioned in social circles.

Sự trung thực của anh ấy với bạn bè thường bị nghi ngờ trong các vòng xã hội.

Is the trueness of social media information always reliable for research?

Liệu sự chính xác của thông tin trên mạng xã hội có luôn đáng tin cậy cho nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trueness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trueness

Không có idiom phù hợp