Bản dịch của từ Trueness trong tiếng Việt
Trueness

Trueness (Noun)
The trueness of his statement was confirmed by multiple witnesses at the trial.
Sự đúng đắn của lời khai của anh ấy đã được nhiều nhân chứng xác nhận tại phiên tòa.
The trueness of social media information is often questioned by users today.
Sự đúng đắn của thông tin trên mạng xã hội thường bị người dùng nghi ngờ hôm nay.
Is the trueness of news articles always guaranteed in today's media?
Liệu sự đúng đắn của các bài báo có luôn được đảm bảo trong truyền thông hôm nay không?
Trueness (Adjective)
The trueness of her statement was confirmed by three witnesses.
Sự đúng đắn của tuyên bố của cô ấy đã được ba nhân chứng xác nhận.
His trueness to his friends is often questioned in social circles.
Sự trung thực của anh ấy với bạn bè thường bị nghi ngờ trong các vòng xã hội.
Is the trueness of social media information always reliable for research?
Liệu sự chính xác của thông tin trên mạng xã hội có luôn đáng tin cậy cho nghiên cứu không?
Họ từ
Khái niệm "trueness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và đo lường, để chỉ độ chính xác hoặc sự đúng đắn của một giá trị so với giá trị thực tế. Trong tiếng Anh, "trueness" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "trueness" có thể được coi như một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá độ tin cậy của các kết quả thử nghiệm và phép đo.
Từ "trueness" xuất phát từ gốc tiếng Latin "verus", có nghĩa là "thật" hay "đúng". Trong lịch sử, "trueness" được sử dụng để chỉ tính chính xác, tính chất nguyên vẹn và sự phù hợp giữa thực tế và lý thuyết. Kể từ kỷ nguyên Trung cổ, thuật ngữ này đã được phổ biến trong văn phong tiếng Anh nhằm nhấn mạnh giá trị của sự chân thật và chính xác trong ngữ cảnh ý thức và cảm xúc. Sự phát triển này làm tăng sự liên kết giữa từ "trueness" với nghĩa đen và nghĩa bóng của tính chính xác trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "trueness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi mà sự chính xác và độ tin cậy thường được mô tả bằng các thuật ngữ khác. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học và khoa học để diễn tả độ chính xác của kết quả hoặc dữ liệu so với giá trị thực. "Trueness" cũng liên quan đến sự trung thực trong các khía cạnh đạo đức và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp