Bản dịch của từ Truncheons trong tiếng Việt
Truncheons

Truncheons (Noun)
Police officers carry truncheons for crowd control during protests.
Cảnh sát mang theo dùi cui để kiểm soát đám đông trong các cuộc biểu tình.
Protesters did not see any truncheons at the peaceful demonstration.
Những người biểu tình không thấy bất kỳ dùi cui nào tại cuộc biểu tình hòa bình.
Do police officers always carry truncheons during public events?
Cảnh sát có luôn mang theo dùi cui trong các sự kiện công cộng không?
Dạng danh từ của Truncheons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truncheon | Truncheons |
Họ từ
Từ "truncheons" chỉ những cây gậy ngắn, thường được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát hoặc các nhân viên an ninh như một công cụ điều phối hoặc kiểm soát tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ đồng nghĩa phổ biến hơn có thể là "nightstick". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng khác nhau, nhưng nghĩa cốt lõi của từ này vẫn giống nhau.
Từ "truncheons" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tronchon", có nghĩa là "mảnh gỗ" hoặc "cọng cây". Gốc Latin của từ này là "truncare", nghĩa là "cắt đứt". Ban đầu, "truncheons" đề cập đến các mảnh vỡ của gỗ, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển gần nghĩa hơn sang chỉ các công cụ dùng để kiểm soát hoặc trừng phạt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả vũ khí làm từ chất liệu cứng, chủ yếu là sử dụng trong quân đội hoặc các lực lượng thực thi pháp luật.
Từ "truncheons" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường được thay thế bằng các từ khác thông dụng hơn như "batons". Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ đến các công cụ thực thi pháp luật, như gậy của cảnh sát, trong các cuộc thảo luận về quyền lực và bảo vệ trật tự công cộng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn bản pháp lý hoặc báo chí liên quan đến an ninh và quy định xã hội.