Bản dịch của từ Trusteeship trong tiếng Việt

Trusteeship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trusteeship (Noun)

tɹəstˈiʃɪp
tɹʌstˈiʃɪp
01

Vị trí hoặc văn phòng của một người được ủy thác.

The position or office of a trustee.

Ví dụ

The trusteeship of the charity was awarded to Sarah Johnson last year.

Chức vụ quản lý của tổ chức từ thiện được trao cho Sarah Johnson năm ngoái.

Many people do not understand the importance of trusteeship in nonprofits.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chức vụ quản lý trong tổ chức phi lợi nhuận.

Is the trusteeship of this foundation open to new candidates this year?

Chức vụ quản lý của quỹ này có mở cho ứng viên mới năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trusteeship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trusteeship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.