Bản dịch của từ Trusteeship trong tiếng Việt
Trusteeship

Trusteeship (Noun)
The trusteeship of the charity was awarded to Sarah Johnson last year.
Chức vụ quản lý của tổ chức từ thiện được trao cho Sarah Johnson năm ngoái.
Many people do not understand the importance of trusteeship in nonprofits.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chức vụ quản lý trong tổ chức phi lợi nhuận.
Is the trusteeship of this foundation open to new candidates this year?
Chức vụ quản lý của quỹ này có mở cho ứng viên mới năm nay không?
Họ từ
"Trusteeship" là khái niệm chỉ vai trò và trách nhiệm của một người hoặc cơ quan trong việc quản lý tài sản, quyền lợi cho người khác, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc tổ chức. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn âm thanh. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi, chẳng hạn như trong các bối cảnh giáo dục hoặc pháp luật, nơi vai trò của người giữ nhiệm vụ được quy định rõ ràng.
Từ "trusteeship" có nguồn gốc từ từ "trustee", xuất phát từ tiếng Anh cổ "trust", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "dựa vào", kết hợp với hậu tố "-ship", chỉ trạng thái hoặc chất lượng. "Trustee" mang yếu tố pháp lý và trách nhiệm, thường được áp dụng trong ngữ cảnh quản lý tài sản hay quyền lợi cho người khác. Kể từ thế kỷ 17, khái niệm này phản ánh sự tin cậy và bổn phận giao phó, qua đó "trusteeship" biểu thị vai trò và trách nhiệm trong quản lý và bảo vệ quyền lợi của bên liên quan.
Từ "trusteeship" không phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, đặc biệt là liên quan đến quản lý tài sản hoặc tổ chức từ thiện. Trong các tình huống ghê hiểu biết về quản lý, "trusteeship" được sử dụng để diễn tả trách nhiệm và quyền hạn của người được ủy thác trong việc quản lý tài sản cho lợi ích của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp