Bản dịch của từ Trustfully trong tiếng Việt

Trustfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trustfully (Adverb)

tɹˈʌstfəli
tɹˈʌstfəli
01

Trong một cách mà cho thấy sự tin tưởng hoặc sự tự tin.

In a manner that shows trust or confidence.

Ví dụ

She relied trustfully on her best friend's advice.

Cô ấy tin tưởng vào lời khuyên của người bạn thân một cách tin cậy.

The community welcomed the new members trustfully.

Cộng đồng đã chào đón những thành viên mới một cách tin tưởng.

He spoke trustfully about his positive experiences with the organization.

Anh ấy nói về những trải nghiệm tích cực với tổ chức một cách tin tưởng.

She smiled trustfully at her best friend.

Cô ấy mỉm cười tin tưởng vào người bạn thân nhất của mình.

He spoke trustfully about his positive experiences with the community.

Anh ấy nói về những trải nghiệm tích cực của mình với cộng đồng một cách tin tưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trustfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trustfully

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.