Bản dịch của từ Trustfully trong tiếng Việt
Trustfully

Trustfully (Adverb)
Trong một cách mà cho thấy sự tin tưởng hoặc sự tự tin.
In a manner that shows trust or confidence.
She relied trustfully on her best friend's advice.
Cô ấy tin tưởng vào lời khuyên của người bạn thân một cách tin cậy.
The community welcomed the new members trustfully.
Cộng đồng đã chào đón những thành viên mới một cách tin tưởng.
He spoke trustfully about his positive experiences with the organization.
Anh ấy nói về những trải nghiệm tích cực với tổ chức một cách tin tưởng.
She smiled trustfully at her best friend.
Cô ấy mỉm cười tin tưởng vào người bạn thân nhất của mình.
He spoke trustfully about his positive experiences with the community.
Anh ấy nói về những trải nghiệm tích cực của mình với cộng đồng một cách tin tưởng.
Họ từ
"Trustfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách đáng tin cậy hoặc với sự tin tưởng. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ mà người thực hiện có niềm tin vững chắc vào sự đúng đắn hoặc khả năng của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "trustfully" thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "trustfully" xuất phát từ gốc Latinh "fides", có nghĩa là niềm tin hoặc sự tin cậy. Từ "trust", được hình thành từ Trung tiếng Anh "trusten", đã chuyển đổi từ nghĩa của sự xác tín sang hình thức hành động hay tình trạng. "Trustfully", hình thành từ "trust" kèm với hậu tố -fully, biểu thị cách thức, đã mang ý nghĩa cầu chứng trong sự tin tưởng. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của niềm tin trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "trustfully" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ít phổ biến và thường được thay thế bởi các hình thức như "trust" hoặc "trustfully" ở dạng tính từ hoặc trạng từ khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng hoặc lòng tin trong các tình huống giao tiếp, mối quan hệ cá nhân hoặc các văn bản thể hiện tình cảm và sự cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp