Bản dịch của từ Trustingly trong tiếng Việt

Trustingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trustingly (Adverb)

01

Một cách đáng tin cậy.

In a trustful manner.

Ví dụ

She spoke trustingly to her friends about her personal issues.

Cô ấy nói chuyện một cách tin tưởng với bạn bè về vấn đề cá nhân.

They do not trustingly share their secrets with strangers.

Họ không chia sẻ bí mật một cách tin tưởng với người lạ.

Do you trustingly believe what the news reports say?

Bạn có tin tưởng vào những gì báo chí đưa tin không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trustingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trustingly

Không có idiom phù hợp