Bản dịch của từ Trustingly trong tiếng Việt
Trustingly
Trustingly (Adverb)
She spoke trustingly to her friends about her personal issues.
Cô ấy nói chuyện một cách tin tưởng với bạn bè về vấn đề cá nhân.
They do not trustingly share their secrets with strangers.
Họ không chia sẻ bí mật một cách tin tưởng với người lạ.
Do you trustingly believe what the news reports say?
Bạn có tin tưởng vào những gì báo chí đưa tin không?
Họ từ
Từ "trustingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị cách thức hành động với sự tin tưởng hoặc lòng tin cậy. Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động mà người thực hiện tin tưởng vào người khác hoặc tình huống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên văn phong có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "trustingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trust", được hình thành từ động từ tiếng Latin "confīdere", có nghĩa là "có niềm tin" hay "tin tưởng". "Trust" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, trở thành một phần không thể thiếu trong ngữ nghĩa của sự tin cậy và lòng trung thành. Sự bổ sung hậu tố "-ingly" tạo ra trạng từ, thể hiện cách thức hành động, phản ánh niềm tin mà một người thể hiện trong hành động của mình. Sự kết hợp này gợi nhớ đến tính chất tích cực và khẳng định trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "trustingly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc tình huống mô tả mối quan hệ giữa các nhân vật. Trong phần Nói và Viết, "trustingly" thường xuất hiện khi thảo luận về sự tin tưởng hoặc các mối quan hệ cá nhân. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội để diễn tả sự phụ thuộc vào người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp