Bản dịch của từ Try one's hand trong tiếng Việt

Try one's hand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Try one's hand (Idiom)

ˈtraɪˈwənzˈhænd
ˈtraɪˈwənzˈhænd
01

Cố gắng làm điều gì đó.

To attempt to do something.

Ví dụ

Many people try their hand at volunteering in local charities.

Nhiều người thử sức với việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.

She does not try her hand at social activism anymore.

Cô ấy không còn thử sức với hoạt động xã hội nữa.

Did you try your hand at organizing community events last year?

Bạn đã thử sức tổ chức các sự kiện cộng đồng năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/try one's hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Try one's hand

Không có idiom phù hợp