Bản dịch của từ Try-ons trong tiếng Việt
Try-ons

Try-ons (Noun)
Many try-ons help people choose the right outfit for events.
Nhiều lần thử đồ giúp mọi người chọn trang phục phù hợp cho sự kiện.
Not all try-ons are successful in finding the perfect dress.
Không phải tất cả các lần thử đồ đều thành công trong việc tìm váy hoàn hảo.
How many try-ons did you have before the party?
Bạn đã thử bao nhiêu lần trước bữa tiệc?
Try-ons (Noun Countable)
Many people enjoy virtual try-ons for clothes on websites like ASOS.
Nhiều người thích thử đồ ảo trên các trang web như ASOS.
Not everyone finds virtual try-ons helpful for choosing the right outfit.
Không phải ai cũng thấy thử đồ ảo hữu ích cho việc chọn trang phục.
Are virtual try-ons popular among younger shoppers in online stores?
Thử đồ ảo có phổ biến trong giới trẻ khi mua sắm trực tuyến không?
Họ từ
Thuật ngữ "try-ons" chỉ hành động thử đồ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm thời trang. Trong tiếng Anh Mỹ, "try-ons" được dùng để chỉ việc thử nghiệm các món đồ trước khi quyết định mua, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ phổ biến hơn là "fitting", mang nghĩa tương tự nhưng có thể chú trọng vào khía cạnh vừa vặn của trang phục. Cả hai phiên bản đều phản ánh thói quen mua sắm nhưng cách sử dụng từ khác nhau.
Từ "try-ons" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "try", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tentare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "dùng thử". Trong lịch sử, hành động thử đồ đã trở thành một phần thiết yếu trong quá trình mua sắm, cho phép người tiêu dùng đánh giá sự phù hợp và chất lượng. Ngày nay, "try-ons" không chỉ đề cập đến việc thử đồ vật mà còn phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại trong việc trải nghiệm sản phẩm trước khi quyết định mua.
Từ "try-ons" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, như thử đồ khi mua sắm hoặc trong các bài luận về xu hướng tiêu dùng. Tình huống cụ thể bao gồm các buổi khai trương cửa hàng thời trang, sự kiện khảo sát khách hàng, hoặc các chương trình quảng cáo sản phẩm thời trang.