Bản dịch của từ Try-ons trong tiếng Việt

Try-ons

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Try-ons (Noun)

tɹˈaɪˈɑnz
tɹˈaɪˈɑnz
01

Dạng số nhiều của try-on.

Plural form of tryon.

Ví dụ

Many try-ons help people choose the right outfit for events.

Nhiều lần thử đồ giúp mọi người chọn trang phục phù hợp cho sự kiện.

Not all try-ons are successful in finding the perfect dress.

Không phải tất cả các lần thử đồ đều thành công trong việc tìm váy hoàn hảo.

How many try-ons did you have before the party?

Bạn đã thử bao nhiêu lần trước bữa tiệc?

Try-ons (Noun Countable)

tɹˈaɪˈɑnz
tɹˈaɪˈɑnz
01

Dạng số nhiều của try-on.

Plural form of tryon.

Ví dụ

Many people enjoy virtual try-ons for clothes on websites like ASOS.

Nhiều người thích thử đồ ảo trên các trang web như ASOS.

Not everyone finds virtual try-ons helpful for choosing the right outfit.

Không phải ai cũng thấy thử đồ ảo hữu ích cho việc chọn trang phục.

Are virtual try-ons popular among younger shoppers in online stores?

Thử đồ ảo có phổ biến trong giới trẻ khi mua sắm trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/try-ons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Try-ons

Không có idiom phù hợp