Bản dịch của từ Try something out trong tiếng Việt
Try something out
Try something out (Phrase)
Để kiểm tra hoặc thử nghiệm một cái gì đó.
To test or experiment with something.
Many people try something out before joining a social club.
Nhiều người thử nghiệm trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
She did not try something out at the community event last week.
Cô ấy đã không thử nghiệm tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you try something out during the social workshop yesterday?
Bạn đã thử nghiệm điều gì trong buổi hội thảo xã hội hôm qua chưa?
"Try something out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra một cái gì đó để đánh giá tính khả thi hoặc hiệu quả của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và thường gặp trong bối cảnh không chính thức. Phiên bản viết không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng cụm từ này một cách chủ động hơn so với người Mỹ.
Từ "try" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, được hình thành từ động từ "trier" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "phân loại" hoặc "kiểm tra". Sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 thể hiện ý nghĩa thử nghiệm hoặc kiểm tra một điều gì đó. Sự chuyển biến từ khái niệm phân loại sang thử nghiệm cho thấy sự liên kết mật thiết giữa việc kiểm tra khả năng và quá trình đánh giá trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "try something out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả các hoạt động hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này rất phổ biến khi nói về việc thử nghiệm một sản phẩm, một hoạt động mới hoặc một ý tưởng. Thông thường, người ta sử dụng cụm từ này trong các cuộc trò chuyện không chính thức, quảng cáo sản phẩm, hoặc khi thảo luận về nghiên cứu và phát triển.