Bản dịch của từ Tsarevna trong tiếng Việt

Tsarevna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tsarevna (Noun)

01

Con gái của một sa hoàng.

A daughter of a tsar.

Ví dụ

The tsarevna attended the royal ball in St. Petersburg last December.

Tsarevna đã tham dự buổi khiêu vũ hoàng gia ở St. Petersburg tháng 12 vừa qua.

The tsarevna does not want to marry a foreign prince.

Tsarevna không muốn kết hôn với một hoàng tử nước ngoài.

Is the tsarevna visiting schools to promote education in Russia?

Tsarevna có đến thăm các trường học để thúc đẩy giáo dục ở Nga không?

02

Vợ của một tsarevich.

The wife of a tsarevich.

Ví dụ

Maria is the tsarevna of the young tsarevich, Alexei Romanov.

Maria là tsarevna của tsarevich trẻ, Alexei Romanov.

The tsarevna does not attend public events without her husband.

Tsarevna không tham dự sự kiện công cộng mà không có chồng.

Is the tsarevna attending the royal banquet this Saturday?

Tsarevna có tham dự tiệc hoàng gia vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tsarevna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsarevna

Không có idiom phù hợp