Bản dịch của từ Tsarevna trong tiếng Việt
Tsarevna

Tsarevna (Noun)
Con gái của một sa hoàng.
A daughter of a tsar.
The tsarevna attended the royal ball in St. Petersburg last December.
Tsarevna đã tham dự buổi khiêu vũ hoàng gia ở St. Petersburg tháng 12 vừa qua.
The tsarevna does not want to marry a foreign prince.
Tsarevna không muốn kết hôn với một hoàng tử nước ngoài.
Is the tsarevna visiting schools to promote education in Russia?
Tsarevna có đến thăm các trường học để thúc đẩy giáo dục ở Nga không?
Maria is the tsarevna of the young tsarevich, Alexei Romanov.
Maria là tsarevna của tsarevich trẻ, Alexei Romanov.
The tsarevna does not attend public events without her husband.
Tsarevna không tham dự sự kiện công cộng mà không có chồng.
Is the tsarevna attending the royal banquet this Saturday?
Tsarevna có tham dự tiệc hoàng gia vào thứ Bảy này không?
Từ "tsarevna" (tiếng Nga: царевна) chỉ nữ hoàng hoặc công chúa trong Hoàng gia Nga, thường được dùng để chỉ con gái của một Sa hoàng. Từ này phản ánh cấu trúc xã hội phong kiến của Nga, với các tước hiệu và vai trò rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng mà không có biến thể địa phương, nhưng đôi khi được phiên âm hoặc dịch sang "princess" trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, "tsarevna" mang theo một ý nghĩa văn hóa và lịch sử đặc trưng riêng của Nga.
Từ "tsarevna" có nguồn gốc từ tiếng Nga, được hình thành từ "tsar", có nghĩa là "hoàng đế" trong tiếng Slav. Gốc từ này bắt nguồn từ "Caesar", một tước hiệu La Mã gắn liền với quyền lực và lãnh đạo. "Tsarevna" chỉ các công chúa trong những gia đình hoàng tộc, thể hiện một vị trí cao quý trong xã hội Nga cổ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò của nữ giới trong hệ thống vương quyền và các quan hệ chính trị.
Từ "tsarevna" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do nó liên quan đến văn hóa Nga và lịch sử quang phổ hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và nghiên cứu về lịch sử Nga, chỉ những người phụ nữ trong tầng lớp hoàng gia. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ quân chủ và di sản văn hóa.