Bản dịch của từ Tuckered out trong tiếng Việt
Tuckered out
Tuckered out (Idiom)
Kiệt sức.
Worn out.
After a long day of volunteering, I was tuckered out.
Sau một ngày dài tình nguyện, tôi đã mệt mỏi.
She wasn't tuckered out after the social event, surprisingly.
Cô ấy không mệt mỏi sau sự kiện xã hội, đáng ngạc nhiên.
Were you tuckered out from helping at the charity fundraiser?
Bạn có mệt mỏi từ việc giúp đỡ tại buổi gây quỹ từ thiện không?
Kiệt sức hoặc rất mệt mỏi.
Exhausted or very tired.
After a long day of volunteering, Sarah was tuckered out.
Sau một ngày dài tình nguyện, Sarah đã mệt mỏi.
Don't schedule any meetings for the evening if you're tuckered out.
Đừng sắp xếp bất kỳ cuộc họp nào vào buổi tối nếu bạn mệt mỏi.
Are you tuckered out after the charity event yesterday?
Bạn có mệt mỏi sau sự kiện từ thiện ngày hôm qua không?
Cạn kiệt năng lượng.
Drained of energy.
After a long day of volunteering, Sarah was tuckered out.
Sau một ngày dài tình nguyện, Sarah đã mệt mỏi.
The students felt tuckered out after the charity event.
Các học sinh cảm thấy mệt mỏi sau sự kiện từ thiện.
Didn't you notice how tuckered out John seemed during the fundraiser?
Bạn có không nhận ra John dường như mệt mỏi trong buổi gây quỹ không?
"Tuckered out" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy rất mệt mỏi hoặc kiệt sức. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Mỹ và thường được sử dụng trong văn nói. Phiên bản British English tương ứng là "tuckered out" nhưng ít được sử dụng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa giữa Anh – Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp các diễn đạt khác như "exhausted" hay "worn out" trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "tuckered out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "tucker", có nghĩa là làm mệt mỏi hoặc kiệt sức. Từ này có thể xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tocquer", nghĩa là làm cho người khác mệt mỏi bằng công việc nặng nhọc. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ trạng thái kiệt sức một cách tổng quát, phản ánh sự mệt mỏi do lao động hoặc hoạt động kéo dài. Từ đó, "tuckered out" hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ trạng thái mệt mỏi.
Cụm từ "tuckered out" có mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi mà ngôn ngữ chính thức và chuẩn hóa thường được ưu tiên. Trong các bối cảnh khác, "tuckered out" thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày để miêu tả trạng thái mệt mỏi, đặc biệt sau khi hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Cụm từ này phản ánh sự thân mật và không trang trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp giữa bạn bè hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp