Bản dịch của từ Tummy trong tiếng Việt
Tummy

Tummy (Noun)
Her tummy grumbled during the IELTS speaking test.
Bụng cô ấy gầy trong bài thi nói IELTS.
He felt nervous about showing his tummy in the writing task.
Anh ấy cảm thấy lo lắng về việc phải lộ bụng trong bài viết.
Did your tummy hurt after discussing social issues in the exam?
Bụng bạn có đau sau khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong kỳ thi không?
Dạng danh từ của Tummy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tummy | Tummies |
Kết hợp từ của Tummy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bulging tummy Bụng phệ | Her bulging tummy made her self-conscious during the ielts speaking test. Vùng bụng phình to của cô ấy làm cô ấy tự ti trong bài thi nói ielts. |
Flat tummy Bụng phẳng | She achieved a flat tummy by following a strict diet plan. Cô ấy đã đạt được vóc dáng thon gọn bằng cách tuân thủ kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt. |
Full tummy Nổi bụng | A full tummy helps students focus during exams. Bụng no giúp học sinh tập trung trong kì thi. |
Upset tummy Đau bụng | Eating too much spicy food gave me an upset tummy. Ăn quá nhiều thức ăn cay làm tôi đau bụng. |
Fat tummy Bụng bự | Her fat tummy made her self-conscious during the speaking test. Bụng mỡ của cô ấy làm cô ấy tự ti trong bài thi nói. |
Họ từ
"Tummy" là một từ thuộc ngữ vựng tiếng Anh thông thường, thường được sử dụng để chỉ bụng, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc khi nói với trẻ em. Từ này là phiên bản không trang trọng của "stomach" trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Phát âm của "tummy" trong hai phương ngữ này hầu như giống nhau. Tuy nhiên, "tummy" thường mang sắc thái thân thiện, gần gũi, sử dụng nhiều trong gia đình và giáo dục trẻ nhỏ.
Từ "tummy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được xem là dạng tiếng lóng hoặc thân mật của từ "stomach", xuất phát từ tiếng Latinh "stomachus", nghĩa là dạ dày. Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "estomac" trước khi thành lập trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Từ "tummy" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thể hiện sự ấm áp và gần gũi trong việc chỉ đến bộ phận cơ thể này.
Từ "tummy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe trẻ em hoặc dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt trong cuộc hội thoại thân mật giữa trẻ em và người lớn nhằm mô tả bụng của trẻ em hoặc cảm giác không thoải mái. "Tummy" thường mang tính chất gần gũi, không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp