Bản dịch của từ Turn red trong tiếng Việt

Turn red

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn red (Verb)

tɚɹn ɹɛd
tɚɹn ɹɛd
01

Trở thành màu đỏ.

To become red in color.

Ví dụ

Her cheeks turned red when she received the surprise gift.

Lan mặt cô ấy đã đỏ khi cô ấy nhận được món quà bất ngờ.

The sunset made the sky turn red, creating a beautiful scene.

Bình minh khiến bầu trời đỏ, tạo nên một cảnh đẹp.

The traffic light turned red, signaling the cars to stop.

Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, báo hiệu xe phải dừng lại.

Her cheeks turned red when she received the compliment.

Gương mặt cô ấy đã đỏ lên khi cô ấy nhận được lời khen.

The sunset made the sky turn red in the evening.

Hoàng hôn làm bầu trời đỏ lên vào buổi tối.

Turn red (Adjective)

tɚɹn ɹɛd
tɚɹn ɹɛd
01

Có màu đỏ.

Having a red color.

Ví dụ

The charity event decorations will turn red to symbolize love.

Trang trí sự kiện từ thiện sẽ chuyển màu đỏ để tượng trưng cho tình yêu.

The social media campaign urged people to wear turn red outfits.

Chiến dịch truyền thông xã hội kêu gọi mọi người mặc trang phục màu đỏ.

The community center walls will turn red for the upcoming festival.

Tường trung tâm cộng đồng sẽ chuyển màu đỏ cho lễ hội sắp tới.

The ripe tomatoes in the garden turn red in the sun.

Những quả cà chín trong vườn chuyển màu đỏ dưới ánh nắng.

The traffic light will turn red when it's time to stop.

Đèn giao thông sẽ chuyển sang màu đỏ khi đến lúc dừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn red/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn red

Không có idiom phù hợp