Bản dịch của từ Turpitude trong tiếng Việt

Turpitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turpitude (Noun)

tˈɝpɪtud
tˈɝɹpɪtud
01

Hành vi hoặc tính cách đồi trụy hoặc xấu xa.

Depraved or wicked behaviour or character.

Ví dụ

Many people condemn moral turpitude in political leaders like Donald Trump.

Nhiều người lên án sự xấu xa về đạo đức ở các nhà lãnh đạo chính trị như Donald Trump.

Social turpitude is not acceptable in any community or organization.

Sự xấu xa xã hội không thể chấp nhận trong bất kỳ cộng đồng hay tổ chức nào.

Is moral turpitude a common issue in today's society?

Liệu sự xấu xa về đạo đức có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turpitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turpitude

Không có idiom phù hợp