Bản dịch của từ Tussocky trong tiếng Việt

Tussocky

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tussocky (Adjective)

tˈʌsəki
tˈʌsəki
01

Được bao phủ hoặc bao gồm các bụi cỏ.

Covered or consisting of tussocks.

Ví dụ

The park is tussocky, perfect for community picnics this summer.

Công viên có nhiều bụi cỏ, rất thích hợp cho các buổi picnic cộng đồng mùa hè này.

The neighborhood isn't tussocky; it's mostly paved and developed.

Khu phố không có bụi cỏ; chủ yếu là đường nhựa và phát triển.

Is the field tussocky enough for the local soccer team?

Cánh đồng có đủ bụi cỏ cho đội bóng đá địa phương không?

Tussocky (Adverb)

tˈʌsəki
tˈʌsəki
01

Một cách lộn xộn.

In a tussocky manner.

Ví dụ

The community garden grew tussocky, making it hard to walk through.

Khu vườn cộng đồng trở nên lùm xùm, khiến việc đi lại khó khăn.

The children did not play in the tussocky area of the park.

Trẻ em không chơi ở khu vực lùm xùm của công viên.

Is the tussocky grass in the neighborhood causing any issues for residents?

Cỏ lùm xùm trong khu phố có gây ra vấn đề gì cho cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tussocky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tussocky

Không có idiom phù hợp