Bản dịch của từ Tweezing trong tiếng Việt
Tweezing

Tweezing (Verb)
She enjoys tweezing her eyebrows every month for a neat appearance.
Cô ấy thích nhổ lông mày mỗi tháng để có vẻ ngoài gọn gàng.
He does not like tweezing his beard because it irritates his skin.
Anh ấy không thích nhổ râu vì nó làm kích ứng da.
Do you think tweezing is better than waxing for facial hair removal?
Bạn có nghĩ rằng nhổ lông tốt hơn waxing để loại bỏ lông mặt không?
Họ từ
Tweezing là thuật ngữ chỉ hành động sử dụng nhíp để nhổ hoặc loại bỏ lông. Phương pháp này thường được áp dụng trong chăm sóc sắc đẹp nhằm định hình chân mày hoặc loại bỏ lông không mong muốn trên cơ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cách viết giống nhau và nghĩa như nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong việc sử dụng nhíp cho các mục đích làm đẹp.
Từ "tweezing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tweeze", được hình thành vào thế kỷ 18. Nguyên gốc từ tiếng Pháp "tweez", có nghĩa là "cầm lấy" hoặc "giữ". Kỹ thuật nhổ lông bằng nhíp, tức là "tweezing", trở nên phổ biến trong việc làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình xã hội hóa trong việc chăm sóc ngoại hình và sự chú trọng đến các phương pháp loại bỏ lông không mong muốn.
"Tweezing" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi chủ đề thường tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ đề học thuật. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về làm đẹp hoặc chăm sóc cá nhân. Từ "tweezing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ như việc cải thiện diện mạo bằng cách nhổ lông.