Bản dịch của từ Tweezing trong tiếng Việt

Tweezing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tweezing (Verb)

twˈizɨŋ
twˈizɨŋ
01

Để nhổ lông hoặc lông ra bằng một cặp nhíp.

To pull hairs or feathers out with a pair of tweezers.

Ví dụ

She enjoys tweezing her eyebrows every month for a neat appearance.

Cô ấy thích nhổ lông mày mỗi tháng để có vẻ ngoài gọn gàng.

He does not like tweezing his beard because it irritates his skin.

Anh ấy không thích nhổ râu vì nó làm kích ứng da.

Do you think tweezing is better than waxing for facial hair removal?

Bạn có nghĩ rằng nhổ lông tốt hơn waxing để loại bỏ lông mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tweezing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tweezing

Không có idiom phù hợp