Bản dịch của từ Twice a year trong tiếng Việt
Twice a year

Twice a year (Phrase)
The charity organization holds fundraising events twice a year.
Tổ chức từ thiện tổ chức sự kiện gây quỹ hai lần mỗi năm.
The community center organizes health fairs twice a year.
Trung tâm cộng đồng tổ chức hội chợ sức khỏe hai lần mỗi năm.
The school hosts parent-teacher conferences twice a year.
Trường học tổ chức hội phụ huynh - giáo viên hai lần mỗi năm.
Cụm từ "twice a year" có nghĩa là hai lần trong một năm, chỉ tần suất của một sự kiện hoặc hoạt động được thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, với "twice" trong tiếng Anh Anh thường phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như lịch trình, hội nghị hoặc hoạt động định kỳ.
Cụm từ "twice a year" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "twice" được hình thành từ phần tử "tw-", biểu thị số hai, kết hợp với hậu tố "-ice", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bis" nghĩa là hai lần. Thuật ngữ "a year" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gearu", có nghĩa là năm. Cụm từ này xuất hiện để chỉ tần suất xảy ra hai lần trong vòng một năm, thể hiện khái niệm về sự lặp lại trong thời gian, được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như hội nghị, báo cáo hoặc sự kiện.
Cụm từ "twice a year" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được ngụ ý qua các bối cảnh liên quan đến tần suất hoặc chu kỳ trong phần Nghe, Đọc và Nói. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động định kỳ như hội họp, sự kiện hay báo cáo. Sự chính xác trong việc sử dụng cụm từ này có thể ảnh hưởng đến cách thức người nói truyền đạt thông tin về thời gian và lịch trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
