Bản dịch của từ Twice a year trong tiếng Việt

Twice a year

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twice a year (Phrase)

01

Xảy ra hoặc sản xuất hai lần trong một năm.

Happening or produced twice in one year.

Ví dụ

The charity organization holds fundraising events twice a year.

Tổ chức từ thiện tổ chức sự kiện gây quỹ hai lần mỗi năm.

The community center organizes health fairs twice a year.

Trung tâm cộng đồng tổ chức hội chợ sức khỏe hai lần mỗi năm.

The school hosts parent-teacher conferences twice a year.

Trường học tổ chức hội phụ huynh - giáo viên hai lần mỗi năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twice a year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] That said, I only have to work that hard like a so eating chocolate is actually not my daily hobby, just once in a blue moon [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Twice a year

Không có idiom phù hợp