Bản dịch của từ Twice-monthly trong tiếng Việt
Twice-monthly

Twice-monthly (Adverb)
Xảy ra hoặc sản xuất hai lần một tháng.
Occurring or produced twice a month.
She submits her IELTS essays twice-monthly for feedback.
Cô ấy nộp bài luận IELTS của mình hai lần một tháng để nhận phản hồi.
He doesn't practice speaking twice-monthly, only once a month.
Anh ấy không luyện nói hai lần một tháng, chỉ một lần một tháng.
Do you receive your speaking scores twice-monthly or monthly?
Bạn nhận điểm nói của mình hai lần một tháng hay mỗi tháng?
She receives her salary twice-monthly.
Cô ấy nhận lương hai lần mỗi tháng.
He doesn't like paying bills twice-monthly.
Anh ấy không thích trả hóa đơn hai lần mỗi tháng.
Hai lần một tháng.
Twice a month.
She publishes a blog twice-monthly to share her experiences.
Cô ấy xuất bản một blog hai lần mỗi tháng để chia sẻ kinh nghiệm của mình.
He doesn't attend the twice-monthly book club meetings due to work.
Anh ấy không tham dự các cuộc họp câu lạc bộ sách hai lần mỗi tháng vì công việc.
Do you enjoy the twice-monthly cultural events at the community center?
Bạn có thích những sự kiện văn hóa hai lần mỗi tháng tại trung tâm cộng đồng không?
She receives her paycheck twice-monthly.
Cô ấy nhận lương hai lần mỗi tháng.
They don't have meetings twice-monthly.
Họ không có cuộc họp hai lần mỗi tháng.
Twice-monthly (Adjective)
The twice-monthly meetings help us stay updated on social issues.
Các cuộc họp hàng tháng giúp chúng tôi cập nhật thông tin về vấn đề xã hội.
She prefers not to attend the twice-monthly charity events.
Cô ấy thích không tham gia các sự kiện từ thiện hàng tháng.
Do you think the twice-monthly gatherings are beneficial for the community?
Bạn nghĩ rằng việc tụ tập hàng tháng có lợi cho cộng đồng không?
The book club meets twice-monthly to discuss novels.
Câu lạc bộ sách họp hai lần mỗi tháng để thảo luận về tiểu thuyết.
She prefers monthly meetings over twice-monthly gatherings.
Cô ấy thích họp hàng tháng hơn là tụ tập hai lần mỗi tháng.
“Twice-monthly” là một tính từ chỉ tần suất xảy ra hai lần trong một tháng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như lịch trình, báo chí hoặc dịch vụ để mô tả những sự kiện hoặc hoạt động diễn ra vào hai thời điểm khác nhau trong khoảng thời gian 30 ngày. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn, “twice-monthly” có thể dễ gây nhầm lẫn với “bi-weekly” (một lần mỗi hai tuần), do đó cần chú ý trong việc sử dụng cho chính xác.
Từ "twice-monthly" được hình thành từ tiền tố tiếng Anh "twice" (hai lần) và từ "monthly" (hàng tháng), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mensis" (tháng). Xuất phát từ cụm từ này, "twice-monthly" chỉ tần suất xảy ra của một sự kiện hoặc hoạt động hai lần trong một tháng. Việc kết hợp hai thành phần này góp phần làm rõ ràng hơn về thời gian thực hiện trong các văn bản và giao tiếp hiện đại, phù hợp với nhu cầu tổ chức và lập kế hoạch.
Từ "twice-monthly" được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, với tần suất trung bình, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch trình, thời gian và các hoạt động định kỳ. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả tần suất của các cuộc họp, bản tin hoặc dịch vụ mà diễn ra hai lần trong một tháng, giúp người nghe hoặc đọc nắm bắt thông tin rõ ràng về lịch trình cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp