Bản dịch của từ Twisted trong tiếng Việt
Twisted

Twisted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của twist.
Simple past and past participle of twist.
She twisted her ankle while hiking.
Cô ấy đã bẻ tay chân khi leo núi.
He didn't twist the truth during the interview.
Anh ấy không bóp méo sự thật trong cuộc phỏng vấn.
Did they twist the facts in their IELTS writing task?
Họ đã bóp méo sự thật trong bài viết IELTS của họ chứ?
Dạng động từ của Twisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twisting |
Họ từ
"Ttwisted" là một tính từ có nghĩa là bị xoắn, bị vặn hoặc có hình dáng không thẳng. Từ này có thể diễn đạt ý nghĩa về hình thức vật lý, như trong trường hợp các vật thể vật lý, hoặc một trạng thái tâm lý, thể hiện sự phức tạp hoặc sự khác biệt trong cách suy nghĩ hay hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "twisted" được sử dụng tương đương, tuy nhiên trong ngữ cảnh nhất định, phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường xuất hiện trong văn học và ngôn ngữ thông dụng để diễn tả sự méo mó trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "twisted" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "twist", có nguồn gốc từ tiếng Latin "torcere", có nghĩa là "vặn" hay "xoắn". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả hành động vật lý của việc xoắn hay vặn một vật thể, đến ý nghĩa biểu trưng về sự biến dạng, lệch lạc trong suy nghĩ hoặc hành động. Ngày nay, "twisted" không chỉ mô tả hình dạng vật lý mà còn được sử dụng để chỉ những khía cạnh bất thường, bất ngờ trong tư duy và mối quan hệ con người.
Từ "twisted" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh mô tả tâm lý, sự kiện hay hình ảnh thường gặp. Trong IELTS viết và nói, từ này thường được dùng để diễn tả tình huống gian nan hoặc ý tưởng phức tạp. Ngoài ra, "twisted" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và hội họa để chỉ những hình ảnh hoặc mô tả có tính chất biến dạng, nhằm tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
