Bản dịch của từ Twisted trong tiếng Việt

Twisted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twisted (Verb)

twˈɪstɪd
twˈɪstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của twist.

Simple past and past participle of twist.

Ví dụ

She twisted her ankle while hiking.

Cô ấy đã bẻ tay chân khi leo núi.

He didn't twist the truth during the interview.

Anh ấy không bóp méo sự thật trong cuộc phỏng vấn.

Did they twist the facts in their IELTS writing task?

Họ đã bóp méo sự thật trong bài viết IELTS của họ chứ?

Dạng động từ của Twisted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twisting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twisted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We cooked together, reminiscing about the family recipes and adding our own [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Twisted

Không có idiom phù hợp