Bản dịch của từ Two-face trong tiếng Việt
Two-face

Two-face (Adjective)
Lừa dối hoặc đạo đức giả.
She discovered his two-faced nature when he spread rumors about her.
Cô phát hiện ra bản chất hai mặt của anh ta khi anh ta lan truyền tin đồn về cô.
The two-faced friend pretended to be supportive but talked behind her back.
Người bạn hai mặt giả vờ ủng hộ nhưng nói xấu sau lưng cô.
Her colleague's two-faced behavior caused tension in the workplace.
Hành vi hai mặt của đồng nghiệp của cô gây ra sự căng thẳng trong nơi làm việc.
"TWO-FACE" là một từ được sử dụng để chỉ một người có tính cách không nhất quán, thường thể hiện sự giả dối hoặc hai mặt trong hành vi và mối quan hệ xã hội. Từ này có nguồn gốc từ biểu tượng của hai mặt đối lập, thường liên hệ đến tính cách không chân thật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, trong văn hóa phổ thông, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm điện ảnh và văn học để miêu tả tính cách phản bội.
Từ "two-face" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplex", nghĩa là "gấp đôi" hay "hai mặt". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả những người có bản chất mâu thuẫn hoặc phản bội, qua hình ảnh của một đồng tiền hai mặt. Ngày nay, "two-face" thường chỉ những người không trung thực, có hành vi giả dối hoặc không nhất quán, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa gốc của từ.
Từ "two-face" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc hoặc Viết, khi thảo luận về tính cách con người hoặc sự giả dối. Ngoài ra, "two-face" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ những cá nhân không trung thực, thể hiện sự hai mặt trong giao tiếp xã hội hay công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp