Bản dịch của từ Two faced trong tiếng Việt
Two faced

Two faced (Adjective)
Many politicians are often two-faced during election campaigns.
Nhiều chính trị gia thường hai mặt trong các chiến dịch bầu cử.
She is not two-faced; she always tells the truth.
Cô ấy không hai mặt; cô ấy luôn nói sự thật.
Why are some friends two-faced in social situations?
Tại sao một số bạn bè lại hai mặt trong các tình huống xã hội?
Thuật ngữ "two-faced" được sử dụng để mô tả một người có tính cách giả dối, thiếu trung thực, thường thể hiện hai mặt đối lập trong hành vi hoặc thái độ của mình. Trong ngữ cảnh xã hội, nó mang ý nghĩa ngụ ý rằng người đó không nhất quán trong cách cư xử, có thể thể hiện sự thân thiện nhưng thực chất lại có ý định tiêu cực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "two-faced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duo" (hai) và "facies" (mặt). Lịch sử từ này liên quan đến hình ảnh của một người có hai vẻ ngoài khác nhau, biểu hiện sự không trung thực hoặc lươn lẹo. Trong văn hóa phương Tây, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cá nhân không trung thực, thể hiện hai thái độ hay hành vi trái ngược nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh, phản ánh sự đa diện trong tính cách con người.
Cụm từ "two-faced" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh biểu đạt tính cách hoặc hành vi không trung thực, đặc biệt khi mô tả những người có thái độ giả dối hoặc không nhất quán. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài thi nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài thi đọc và viết liên quan đến chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi mô tả một người bạn bè hay đồng nghiệp không đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp