Bản dịch của từ Twofoldness trong tiếng Việt
Twofoldness

Twofoldness (Noun)
The twofoldness of society affects both rich and poor individuals.
Sự hai mặt của xã hội ảnh hưởng đến cả người giàu và nghèo.
The twofoldness of his argument was not convincing to the audience.
Sự hai mặt trong lập luận của anh ấy không thuyết phục được khán giả.
Is the twofoldness in social policies beneficial for everyone?
Liệu sự hai mặt trong chính sách xã hội có lợi cho mọi người không?
Từ "twofoldness" có nghĩa là tính chất có hai phần, khía cạnh hoặc đặc điểm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích các vấn đề phức tạp, nhấn mạnh vào sự tồn tại của các yếu tố tương phản hoặc đa dạng. "Twofoldness" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản này đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do đặc trưng ngữ âm của từng vùng.
Từ "twofoldness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "two-" nghĩa là "hai" và danh từ "fold" mang nghĩa "gấp lại". Cụm từ này phản ánh ý nghĩa hai lần hoặc hai phần. Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả sự kép hoặc song song, từ các hiện tượng tự nhiên đến các khía cạnh tâm lý. Ngày nay, "twofoldness" thường chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của hai yếu tố khác nhau trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "twofoldness" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học, mô tả sự phức tạp của các khía cạnh đối lập. "Twofoldness" thường được sử dụng để thảo luận về những tình huống, khái niệm hay giá trị có tính chất kép, như sự tương tác giữa lý trí và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp