Bản dịch của từ Twofoldness trong tiếng Việt

Twofoldness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twofoldness (Noun)

twˈoʊfəldnənz
twˈoʊfəldnənz
01

Chất lượng hoặc trạng thái gấp đôi.

The quality or state of being twofold.

Ví dụ

The twofoldness of society affects both rich and poor individuals.

Sự hai mặt của xã hội ảnh hưởng đến cả người giàu và nghèo.

The twofoldness of his argument was not convincing to the audience.

Sự hai mặt trong lập luận của anh ấy không thuyết phục được khán giả.

Is the twofoldness in social policies beneficial for everyone?

Liệu sự hai mặt trong chính sách xã hội có lợi cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twofoldness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twofoldness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.