Bản dịch của từ Typescript trong tiếng Việt

Typescript

Noun [U/C]

Typescript (Noun)

tˈaɪpskɹɪpt
tˈaɪpskɹɪpt
01

Một bản sao đánh máy của một văn bản.

A typed copy of a text

Ví dụ

The typescript of the meeting was distributed to all participants.

Bản sao của cuộc họp đã được phát cho tất cả người tham gia.

The typescript does not include the summary of key discussions.

Bản sao không bao gồm tóm tắt các cuộc thảo luận chính.

Did you receive the typescript from the community event last week?

Bạn có nhận được bản sao từ sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typescript

Không có idiom phù hợp