Bản dịch của từ Typesetter trong tiếng Việt

Typesetter

Noun [U/C]

Typesetter (Noun)

tˈɑɪpsˌɛɾəɹ
tˈɑɪpsˌɛɾəɹ
01

Một người sắp chữ văn bản.

A person who typesets text.

Ví dụ

The typesetter carefully arranged the text for the book.

Người sắp xếp chữ cẩn thận cho cuốn sách.

The typesetter's job involves formatting and arranging written content.

Công việc của người sắp xếp chữ liên quan đến định dạng và sắp xếp nội dung viết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typesetter

Không có idiom phù hợp