Bản dịch của từ Typewritten trong tiếng Việt
Typewritten

Typewritten (Adjective)
Được sản xuất bởi một máy đánh chữ.
Produced by a typewriter.
The typewritten letter from John was very formal and polite.
Bức thư đánh máy từ John rất trang trọng và lịch sự.
Her typewritten essay did not impress the social studies teacher.
Bài luận đánh máy của cô ấy không gây ấn tượng với giáo viên xã hội.
Is this typewritten document from the community center still relevant?
Tài liệu đánh máy này từ trung tâm cộng đồng có còn liên quan không?
Typewritten (Verb)
Viết bằng máy đánh chữ.
Write with a typewriter.
I typewritten my resume for the job at Starbucks last week.
Tôi đã gõ sơ yếu lý lịch của mình cho công việc tại Starbucks tuần trước.
She did not typewritten her application for the community center.
Cô ấy đã không gõ đơn xin của mình cho trung tâm cộng đồng.
Did you typewritten the letter to the local charity organization?
Bạn đã gõ bức thư gửi tổ chức từ thiện địa phương chưa?
Họ từ
Từ "typewritten" được sử dụng để mô tả các tài liệu hoặc văn bản được soạn thảo bằng máy chữ, thường nhấn mạnh tính chính xác và chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "typewritten" được sử dụng rộng rãi và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, việc sử dụng máy tính và các phần mềm soạn thảo tài liệu ngày càng thay thế vai trò của máy chữ, dẫn đến việc từ này dần ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "typewritten" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ "type" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "typus", nghĩa là "dấu vết" hay "hình mẫu". "Type" trong bối cảnh này đề cập đến việc sử dụng máy đánh chữ để tạo ra văn bản. Hình thức "typewritten" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ văn phòng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các tài liệu được tạo ra bằng máy đánh chữ, nhấn mạnh tính chất truyền thống đối lập với văn bản điện tử.
Từ "typewritten" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mô tả các văn bản hay tài liệu. Trong bối cảnh khác, "typewritten" thường được sử dụng để chỉ những bản sao được tạo ra từ máy đánh chữ, thường liên quan đến văn bản chính thức, tài liệu lịch sử, hoặc trong âm văn nơi yêu cầu tính chính xác về định dạng. Ngữ nghĩa của từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường mang tính chuyên ngành hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp