Bản dịch của từ Typicality trong tiếng Việt
Typicality

Typicality (Noun)
Her essay lacked typicality, so she scored lower on IELTS writing.
Bài luận của cô ấy thiếu sự điển hình, vì vậy cô ấy đạt điểm thấp hơn trong bài viết IELTS.
Not all cultures value typicality in communication, affecting IELTS speaking scores.
Không phải tất cả các nền văn hóa đề cao sự điển hình trong giao tiếp, ảnh hưởng đến điểm số nói IELTS.
Is typicality important in IELTS tasks about social interactions and behaviors?
Sự điển hình có quan trọng trong các nhiệm vụ IELTS về tương tác xã hội và hành vi không?
Họ từ
Tính điển hình (typicality) là khái niệm chỉ mức độ mà một đối tượng hoặc hiện tượng đại diện cho một nhóm hay loại nào đó. Trong ngữ nghĩa tâm lý học và ngôn ngữ học, tính điển hình liên quan đến cách mà các đặc điểm thiết yếu của một mẫu hình hay khái niệm thể hiện sự tiêu biểu của nó. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cả cách nói, cách viết và ý nghĩa sử dụng.
Từ "typicality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "typicus", có nghĩa là "mẫu mực" hoặc "đặc trưng". "Typicality" được hình thành từ tiền tố "typ-" (mẫu) kết hợp với hậu tố "-ity" (tính chất), thể hiện trạng thái hoặc đặc điểm của tính chất điển hình. Thuật ngữ này đã được sử dụng kể từ thế kỷ 19 trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và tâm lý học, để chỉ mức độ đại diện hoặc xác thực của một mẫu trong một tập hợp nhất định. Sự phát triển này phản ánh cách thức các đặc trưng thường được đánh giá và so sánh trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và xã hội học hiện đại.
Từ "typicality" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này ít xuất hiện hơn so với các từ vựng cơ bản hơn. Trong phần Nói, "typicality" có khả năng xuất hiện khi thảo luận về định nghĩa và đặc điểm của một khái niệm hay hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu khoa học và tâm lý học để mô tả mức độ đại diện của một mẫu trong một tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



