Bản dịch của từ Tyrannicide trong tiếng Việt

Tyrannicide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyrannicide (Noun)

tɪɹˈænɪsaɪd
tɪɹˈænɪsaɪd
01

Việc giết chết một bạo chúa.

The killing of a tyrant.

Ví dụ

Many historians discuss the concept of tyrannicide in political revolutions.

Nhiều nhà sử học bàn về khái niệm ám sát bạo chúa trong cách mạng.

Tyrannicide is not widely accepted in modern democratic societies today.

Ám sát bạo chúa không được chấp nhận rộng rãi trong xã hội dân chủ hiện nay.

Is tyrannicide justified in extreme cases of government oppression?

Ám sát bạo chúa có được biện minh trong những trường hợp chính phủ đàn áp cực đoan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tyrannicide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyrannicide

Không có idiom phù hợp