Bản dịch của từ Ubiquitinated trong tiếng Việt
Ubiquitinated

Ubiquitinated (Adjective)
The ubiquitinated proteins are essential for cell regulation and function.
Các protein đã được ubiquitin hóa rất quan trọng cho việc điều chỉnh và chức năng tế bào.
Ubiquitinated proteins do not help in social interactions.
Các protein đã được ubiquitin hóa không giúp ích cho các tương tác xã hội.
Are ubiquitinated proteins involved in social behavior studies?
Các protein đã được ubiquitin hóa có liên quan đến các nghiên cứu hành vi xã hội không?
"Ubiquitinated" là một thuật ngữ sinh học phân tử chỉ quá trình đánh dấu protein bằng ubiquitin, một peptide nhỏ, nhằm điều chỉnh sự phân hủy và điều hòa chức năng protein trong tế bào. Quá trình này là một phần quan trọng trong chu trình sống của protein, ảnh hưởng đến nhiều chức năng sinh học, bao gồm sửa chữa DNA và kiểm soát chu kỳ tế bào. "Ubiquitinated" không có sự khác biệt đặc trưng giữa Anh và Mỹ, và phiên âm cũng như nghĩa sử dụng trong ngữ cảnh khoa học đều tương đồng.
Từ "ubiquitinated" có nguồn gốc từ "ubiquitin", một peptide nhỏ được phát hiện lần đầu trong các nghiên cứu về đối tượng cấp protein vào những năm 1970. "Ubiquitin" xuất phát từ tiếng Latin "ubique", nghĩa là "ở khắp nơi". Quá trình ubiquitination là một phần quan trọng của cơ chế điều hòa protein trong tế bào, liên quan đến việc đánh dấu protein để phân hủy. Nghĩa hiện tại phản ánh tính chất phổ biến và vai trò thiết yếu của quá trình này trong sinh học tế bào.
Từ "ubiquitinated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần về Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học phân tử, liên quan đến quá trình ubiquitin hóa, một phản ứng thiết yếu trong việc điều chỉnh protein. Từ này có thể thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, báo cáo và thuyết trình về sinh học, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quy trình phân hủy protein trong tế bào.