Bản dịch của từ Ubiquitination trong tiếng Việt
Ubiquitination
Noun [U/C]
Ubiquitination (Noun)
jˌubɨkətˈeɪʃənə
jˌubɨkətˈeɪʃənə
Ví dụ
Ubiquitination plays a crucial role in protein degradation in cells.
Ubiquitination đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy protein trong tế bào.
The level of ubiquitination can determine the fate of a protein.
Mức độ ubiquitination có thể xác định số phận của một protein.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ubiquitination
Không có idiom phù hợp