Bản dịch của từ Ubiquitination trong tiếng Việt
Ubiquitination

Ubiquitination (Noun)
Ubiquitination plays a crucial role in protein degradation in cells.
Ubiquitination đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy protein trong tế bào.
The level of ubiquitination can determine the fate of a protein.
Mức độ ubiquitination có thể xác định số phận của một protein.
Researchers are studying the mechanism of ubiquitination in social contexts.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cơ chế của ubiquitination trong bối cảnh xã hội.
Ubiquétination là quá trình sinh hóa mà trong đó nhóm ubiquitin (một polypeptid nhỏ) được gắn kết vào protein mục tiêu, thường dẫn đến sự phân hủy của protein này bởi proteasome. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự biểu hiện và thời gian sống của protein trong tế bào. Khác với những thuật ngữ tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ubiquitination" được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh giữa hai phương ngữ.
Từ "ubiquitination" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "ubique", có nghĩa là "ở khắp mọi nơi". Thuật ngữ này xuất hiện trong sinh học phân tử, chỉ quá trình mà ubiquitin – một peptide nhỏ – được gán cho protein, dẫn đến sự phân hủy hoặc thay đổi chức năng của chúng. Sự liên kết này thể hiện sự điều chỉnh tại chỗ của các protein trong tế bào, phản ánh tính chất phổ quát và quan trọng của quá trình này trong sinh lý tế bào.
Ubiquitination là một quá trình sinh học quan trọng, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong các bài thi nghe và nói, từ này ít xuất hiện do thiếu ngữ cảnh thông dụng. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bài viết về sinh học phân tử hoặc nghiên cứu tế bào, đặc biệt khi thảo luận về sự điều chỉnh protein. Ubiquitination thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt liên quan đến cơ chế phân hủy protein trong tế bào.