Bản dịch của từ Udo trong tiếng Việt

Udo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Udo (Noun)

ˈu.doʊ
ˈu.doʊ
01

Cam tùng nhật bản.

Japanese spikenard.

Ví dụ

Udo is often used in Japanese cuisine for its unique flavor.

Udo thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản vì hương vị độc đáo.

Many people do not know about the benefits of udo in cooking.

Nhiều người không biết về lợi ích của udo trong nấu ăn.

Is udo available at the local Asian market in Seattle?

Udo có sẵn ở chợ châu Á địa phương tại Seattle không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/udo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Udo

Không có idiom phù hợp