Bản dịch của từ Spikenard trong tiếng Việt

Spikenard

Noun [U/C]

Spikenard (Noun)

spˈaɪknəɹd
spˈaɪknəɹd
01

Cây himalaya thuộc họ valerian tạo ra thân rễ từ đó cây cam tùng được chế biến.

The himalayan plant of the valerian family that produces the rhizome from which spikenard was prepared

Ví dụ

Spikenard is often used in traditional Himalayan social ceremonies.

Spikenard thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội truyền thống ở Himalaya.

Many people do not know about spikenard's cultural significance in Nepal.

Nhiều người không biết về ý nghĩa văn hóa của spikenard ở Nepal.

Is spikenard commonly discussed in social gatherings in your community?

Spikenard có thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội ở cộng đồng bạn không?

02

Một loại thuốc mỡ thơm đắt tiền được đánh giá cao vào thời cổ đại.

A costly perfumed ointment much valued in ancient times

Ví dụ

Spikenard was used in ancient Rome for social gatherings and rituals.

Spikenard đã được sử dụng ở Rome cổ đại cho các buổi tụ họp xã hội.

Many people did not know about spikenard's historical significance in society.

Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của spikenard trong xã hội.

Is spikenard still appreciated in modern social events today?

Spikenard có còn được trân trọng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spikenard

Không có idiom phù hợp