Bản dịch của từ Spikenard trong tiếng Việt
Spikenard

Spikenard (Noun)
Spikenard is often used in traditional Himalayan social ceremonies.
Spikenard thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội truyền thống ở Himalaya.
Many people do not know about spikenard's cultural significance in Nepal.
Nhiều người không biết về ý nghĩa văn hóa của spikenard ở Nepal.
Is spikenard commonly discussed in social gatherings in your community?
Spikenard có thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội ở cộng đồng bạn không?
Spikenard was used in ancient Rome for social gatherings and rituals.
Spikenard đã được sử dụng ở Rome cổ đại cho các buổi tụ họp xã hội.
Many people did not know about spikenard's historical significance in society.
Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của spikenard trong xã hội.
Is spikenard still appreciated in modern social events today?
Spikenard có còn được trân trọng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Họ từ
Spikenard, thuộc về chi Nardostachys, là một loại thảo mộc có nguồn gốc từ dãy Himalaya, được biết đến với tên khoa học Nardostachys jatamansi. Trong văn hóa cổ điển, nó được sử dụng như một sản phẩm tinh dầu quý giá, thường được nhắc đến trong các tài liệu tôn giáo và y học truyền thống. Tại nhiều nền văn hóa, spikenard biểu trưng cho sự quý giá, thanh khiết và một sức khỏe tốt, nhưng hiện nay, sự sử dụng của nó đã giảm sút do sự khai thác không bền vững và các vấn đề bảo tồn.
Từ "spikenard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spicatum", nghĩa là "có bông", từ "spica" chỉ bông lúa mì. Thuật ngữ này chỉ về một loại cây thảo mộc có hương thơm mạnh, thường được dùng trong y học cổ truyền và nghi lễ tôn giáo. Trong lịch sử, spikenard được nhắc đến trong Kinh Thánh như một thuốc quý, thể hiện giá trị của nó trong văn hóa và phong tục, từ đó liên kết đến ý nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực dược liệu và phong thủy.
Từ "spikenard" (nardostachys jatamansi) xuất hiện rất hiếm trong 4 thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh của từ vựng chuyên ngành về thực vật học hoặc y học cổ truyền. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học tôn giáo hoặc triết học, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho sự thanh khiết hoặc quý giá. Vì vậy, mức độ phổ biến của từ này là khá thấp trong giao tiếp hàng ngày và học thuật tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp