Bản dịch của từ Ointment trong tiếng Việt
Ointment
Ointment (Noun)
She applied ointment to her sunburned skin for relief.
Cô ấy đã thoa thuốc mỡ lên da bị cháy nắng của mình để giảm đau.
He didn't have any ointment to soothe his skin irritation.
Anh ấy không có bất kỳ loại thuốc mỡ nào để làm dịu kích ứng da của mình.
Did you remember to pack the ointment for the camping trip?
Bạn có nhớ mang theo loại thuốc mỡ cho chuyến cắm trại không?
Dạng danh từ của Ointment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ointment | Ointments |
Kết hợp từ của Ointment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Put on ointment Bôi thuốc | She put on ointment to soothe her skin irritation. Cô ấy đã thoa thuốc mỡ để làm dịu vết kích ứng trên da. |
Apply ointment Thoa thuốc mỡ | She needs to apply ointment to the wound for faster healing. Cô ấy cần áp dụng thuốc mỡ vào vết thương để lành nhanh hơn. |
Tube of ointment Ống thuốc bôi | I bought a tube of ointment for my sunburn. Tôi đã mua một ống thuốc bôi cho cơn cháy nắng của tôi. |
Họ từ
Thuốc mỡ (ointment) là một dạng chế phẩm bôi ngoài da, thường được sử dụng để điều trị các tình trạng da như viêm nhiễm hoặc kích ứng. Trong tiếng Anh, “ointment” được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt về phát âm. Thuốc mỡ thường chứa thành phần dược lý giúp làm dịu, phục hồi hoặc bảo vệ vùng da bị tổn thương.
Từ "ointment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unguentum", có nghĩa là "chất bôi trơn" hoặc "chất thuốc". Thuật ngữ này cũng bắt nguồn từ "ungere", nghĩa là "bôi" hay "thoa". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại chất lỏng hoặc mỡ dùng để điều trị các vấn đề về da. Ý nghĩa hiện tại của "ointment" phản ánh rõ ràng lịch sử sử dụng của nó trong y học và chăm sóc sức khỏe.
Từ "ointment" (thuốc mỡ) xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và chăm sóc sức khoẻ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về điều trị, bệnh lý hoặc sản phẩm chăm sóc da. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "ointment" thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc mỡ dùng để điều trị vết thương hoặc viêm nhiễm da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp