Bản dịch của từ Ointment trong tiếng Việt

Ointment

Noun [U/C]

Ointment (Noun)

ˈɔɪntmnt
ˈɔɪntmnt
01

Một chất nhờn mịn được bôi lên da nhằm mục đích làm thuốc hoặc làm mỹ phẩm.

A smooth oily substance that is rubbed on the skin for medicinal purposes or as a cosmetic

Ví dụ

She applied ointment to her sunburned skin for relief.

Cô ấy đã thoa thuốc mỡ lên da bị cháy nắng của mình để giảm đau.

He didn't have any ointment to soothe his skin irritation.

Anh ấy không có bất kỳ loại thuốc mỡ nào để làm dịu kích ứng da của mình.

Did you remember to pack the ointment for the camping trip?

Bạn có nhớ mang theo loại thuốc mỡ cho chuyến cắm trại không?

Kết hợp từ của Ointment (Noun)

CollocationVí dụ

Put on ointment

Bôi thuốc

She put on ointment to soothe her skin irritation.

Cô ấy đã thoa thuốc mỡ để làm dịu vết kích ứng trên da.

Apply ointment

Thoa thuốc mỡ

She needs to apply ointment to the wound for faster healing.

Cô ấy cần áp dụng thuốc mỡ vào vết thương để lành nhanh hơn.

Tube of ointment

Ống thuốc bôi

I bought a tube of ointment for my sunburn.

Tôi đã mua một ống thuốc bôi cho cơn cháy nắng của tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ointment

A fly in the ointment

ə flˈaɪ ɨn ðɨ ˈɔɪntmənt

Con sâu làm rầu nồi canh

A small, unpleasant matter that spoils something; a drawback.

The lack of parking spaces was a fly in the ointment.

Sự thiếu chỗ đậu xe là một điều không hay trong bôi kem.