Bản dịch của từ Ointment trong tiếng Việt

Ointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ointment(Noun)

ˈɔɪntmnt
ˈɔɪntmnt
01

Một chất nhờn mịn được bôi lên da nhằm mục đích làm thuốc hoặc làm mỹ phẩm.

A smooth oily substance that is rubbed on the skin for medicinal purposes or as a cosmetic.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ointment (Noun)

SingularPlural

Ointment

Ointments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ