Bản dịch của từ Valerian trong tiếng Việt

Valerian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valerian (Noun)

vəlˈiɹin
vəlˈɪɹin
01

Một loại cây á-âu thường có cụm hoa nhỏ màu hồng hoặc trắng.

A eurasian plant which typically bears clusters of small pink or white flowers.

Ví dụ

Valerian flowers are often used in herbal teas for relaxation.

Hoa valerian thường được sử dụng trong trà thảo mộc để thư giãn.

Many people do not know about valerian's calming properties.

Nhiều người không biết về đặc tính làm dịu của valerian.

Are valerian plants common in community gardens around the city?

Cây valerian có phổ biến trong các vườn cộng đồng quanh thành phố không?

02

(mất 260), hoàng đế la mã 253–60; tên latin publius licinius valerianius. ông tiếp tục cuộc đàn áp những người theo đạo cơ đốc do decius khởi xướng.

D260 roman emperor 253–60 latin name publius licinius valerianius he renewed the persecution of the christians initiated by decius.

Ví dụ

Valerian was a Roman emperor known for Christian persecution in 258 AD.

Valerian là một hoàng đế La Mã nổi tiếng với việc bức hại Kitô giáo năm 258.

Valerian did not support religious tolerance during his reign as emperor.

Valerian không ủng hộ sự khoan dung tôn giáo trong triều đại của mình.

Was Valerian's persecution of Christians justified in the context of his time?

Liệu việc Valerian bức hại người Kitô giáo có hợp lý trong bối cảnh của ông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valerian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valerian

Không có idiom phù hợp