Bản dịch của từ Himalayan trong tiếng Việt

Himalayan

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Himalayan(Adjective)

hˈɪmɐlˌeɪən
ˈhɪməɫaɪən
01

Liên quan đến dãy Himalaya, một dãy núi ở châu Á.

Relating to the Himalayas a mountain range in Asia

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi độ cao lớn hoặc địa hình hiểm trở.

Characterized by high altitudes or rugged terrain

Ví dụ
03

Liên quan đến văn hóa hoặc vùng miền của người dân Himalaya

Pertaining to the culture or region of the Himalayan peoples

Ví dụ

Họ từ