Bản dịch của từ Uganda trong tiếng Việt

Uganda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uganda(Noun)

uːɡˈændɐ
ˈjuɡəndə
01

Thủ đô của Uganda là Kampala.

The capital city of Uganda is Kampala

Ví dụ
02

Một quốc gia ở Đông Phi, có chung biên giới với Kenya, Nam Sudan, Cộng hòa Dân chủ Congo, Rwanda và Tanzania.

A country in East Africa bordered by Kenya South Sudan the Democratic Republic of the Congo Rwanda and Tanzania

Ví dụ
03

Một quốc gia không có biển với địa hình đa dạng, bao gồm các khu vực núi và hồ.

A landlocked country with a diverse geography including mountainous regions and lakes

Ví dụ