Bản dịch của từ Uglily trong tiếng Việt

Uglily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uglily (Adverb)

jˈuɡli
jˈuɡli
01

Một cách xấu xí.

In an ugly manner.

Ví dụ

The protestors behaved uglily during the social gathering last Saturday.

Những người biểu tình cư xử một cách xấu xí trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

They did not speak uglily about the community leaders at the meeting.

Họ không nói một cách xấu xí về các lãnh đạo cộng đồng trong cuộc họp.

Did the activists act uglily during the recent social campaign?

Các nhà hoạt động có hành động xấu xí trong chiến dịch xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uglily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uglily

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.