Bản dịch của từ Uglily trong tiếng Việt
Uglily

Uglily (Adverb)
The protestors behaved uglily during the social gathering last Saturday.
Những người biểu tình cư xử một cách xấu xí trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
They did not speak uglily about the community leaders at the meeting.
Họ không nói một cách xấu xí về các lãnh đạo cộng đồng trong cuộc họp.
Did the activists act uglily during the recent social campaign?
Các nhà hoạt động có hành động xấu xí trong chiến dịch xã hội gần đây không?
Từ "uglily" là trạng từ của tính từ "ugly", nghĩa là "một cách xấu xí". Từ này được sử dụng để mô tả hành động hay cách thức mà một sự việc diễn ra một cách không đẹp đẽ hoặc không dễ chịu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều dùng "uglily" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản viết hơn là trong giao tiếp nói.
Từ "uglily" xuất phát từ tính từ "ugly", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ugglīc", kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ. "Ugly" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ugly", diễn tả sự khó chịu hoặc không đẹp. Dễ nhận thấy rằng, "uglily" mang nguyên nghĩa chỉ cách thức thực hiện một hành động theo cách không đẹp hoặc không dễ chịu, bám sát với ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "uglily" là một trạng từ hiếm gặp, thường không được sử dụng nhiều trong bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần Nghe, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thẩm mỹ hoặc động vật. Từ "uglily" thường nhằm mô tả hành động diễn ra một cách xấu xí hoặc không hấp dẫn. Tuy nhiên, trong các văn bản hằng ngày và giao tiếp thông thường, từ này khá ít phổ biến.