Bản dịch của từ Ulcerate trong tiếng Việt
Ulcerate
Verb
Ulcerate (Verb)
ˈʌlsəɹˌeit
ˈʌlsəɹˌeit
Ví dụ
The stress from work caused his stomach to ulcerate.
Công việc gây ra căng thẳng làm dạ dày của anh ấy loét.
Her persistent worrying about social issues made her skin ulcerate.
Lo lắng liên tục về các vấn đề xã hội làm da của cô ấy loét.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ulcerate
Không có idiom phù hợp