Bản dịch của từ Ulcerate trong tiếng Việt
Ulcerate

Ulcerate (Verb)
The stress from work caused his stomach to ulcerate.
Công việc gây ra căng thẳng làm dạ dày của anh ấy loét.
Her persistent worrying about social issues made her skin ulcerate.
Lo lắng liên tục về các vấn đề xã hội làm da của cô ấy loét.
The lack of proper healthcare caused the wound to ulcerate.
Sự thiếu chăm sóc sức khỏe đúng cách làm cho vết thương loét.
Họ từ
Từ "ulcerate" (động từ) có nghĩa là gây ra hoặc phát triển loét, một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự lở loét của mô cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học để mô tả các quá trình bệnh lý. Hình thức biến đổi của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ cảnh y học có thể được sử dụng khác nhau trong từng vùng. Trong cả hai biến thể, "ulcerate" mang ý nghĩa chuyên môn và được áp dụng chủ yếu trong các tài liệu khoa học.
Từ "ulcerate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ulceratus", là dạng quá khứ phân từ của từ "ulcus", có nghĩa là "vết loét". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng tổn thương mô, thường là do nhiễm trùng hoặc sự suy yếu của mô cơ thể. Ngày nay, "ulcerate" được dùng để mô tả quá trình hình thành vết loét hoặc tổn thương trong các mô sống, phản ánh sự nghiêm trọng và tính chất bệnh lý của tình trạng này trong y học.
Từ "ulcerate" không có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, nơi từ vựng y khoa thường không phải là trọng tâm. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học để miêu tả quá trình hình thành loét hoặc tổn thương mô trong cơ thể. Ngoài ra, "ulcerate" có thể được áp dụng trong các văn bản nghiên cứu, bài viết chuyên ngành về sức khỏe hoặc bệnh lý, nơi tổn thương mô được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất