Bản dịch của từ Ulcerates trong tiếng Việt
Ulcerates
Verb

Ulcerates (Verb)
ˈʌlsɚˌeɪts
ˈʌlsɚˌeɪts
01
Phát triển một vết loét.
To develop an ulcer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trải qua quá trình loét.
To undergo the process of ulceration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Thuật ngữ "ulcerates" là dạng động từ của danh từ "ulcer", chỉ quá trình gây ra hoặc phát triển chứng loét trong cơ thể. "Ulcerate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng tổn thương mô, có thể do nhiễm trùng hoặc phản ứng viêm. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tại các vùng miền khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ulcerates
Không có idiom phù hợp