Bản dịch của từ Ultra high frequency trong tiếng Việt
Ultra high frequency
Ultra high frequency (Noun)
Ultra high frequency waves are crucial for modern communication systems.
Tần số cực cao rất quan trọng cho các hệ thống truyền thông hiện đại.
Ultra high frequency waves are not used for long-distance radio broadcasts.
Tần số cực cao không được sử dụng cho các chương trình phát thanh đường dài.
Are ultra high frequency waves effective for urban communication networks?
Tần số cực cao có hiệu quả cho các mạng lưới truyền thông đô thị không?
Ultra high frequency (Adjective)
Ultra high frequency waves improve communication in crowded urban areas like New York.
Tần số cực cao cải thiện giao tiếp trong các khu vực đông đúc như New York.
Ultra high frequency signals do not work well in remote rural regions.
Tín hiệu tần số cực cao không hoạt động tốt ở các vùng nông thôn hẻo lánh.
Are ultra high frequency devices effective for social media broadcasting?
Thiết bị tần số cực cao có hiệu quả cho phát sóng mạng xã hội không?
Tần số rất cao (Ultra High Frequency - UHF) là dải tần số radio từ 300 MHz đến 3 GHz, nằm giữa tần số trung bình và tần số siêu cao. Trong ngữ cảnh truyền thông, UHF được sử dụng trong phát thanh truyền hình, thông tin di động và các ứng dụng không dây khác. Khi viết, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách thức phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ âm khu vực.
Thuật ngữ "ultra high frequency" (UHF) xuất phát từ tiếng Latin, với "ultra" có nghĩa là "vượt qua" và "high frequency" được hiểu là "tần số cao". UHF mô tả dải tần số từ 300 MHz đến 3 GHz, nằm trên tần số cao (HF) và dưới tần số hạ (SHF). Sự kết hợp này phản ánh tính chất kỹ thuật của công nghệ truyền thông hiện đại, nơi UHF được ứng dụng rộng rãi trong viễn thông, phát thanh và truyền hình, thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin không dây.
Tần suất sử dụng cụm từ "ultra high frequency" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hiếm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông và truyền thông không dây, cụm từ này thường được nhắc đến để chỉ các tần số sóng điện từ từ 300 MHz đến 3 GHz. Sự sử dụng chủ yếu tập trung vào mô tả các công nghệ radar, truyền thanh và tế bào di động.