Bản dịch của từ Ultra high frequency trong tiếng Việt

Ultra high frequency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultra high frequency (Noun)

ˈʌltɹə hˈaɪ fɹˈikwənsi
ˈʌltɹə hˈaɪ fɹˈikwənsi
01

Tần số sóng vô tuyến từ 300 đến 3000 megahertz.

The frequency of radio waves between 300 and 3000 megahertz.

Ví dụ

Ultra high frequency waves are crucial for modern communication systems.

Tần số cực cao rất quan trọng cho các hệ thống truyền thông hiện đại.

Ultra high frequency waves are not used for long-distance radio broadcasts.

Tần số cực cao không được sử dụng cho các chương trình phát thanh đường dài.

Are ultra high frequency waves effective for urban communication networks?

Tần số cực cao có hiệu quả cho các mạng lưới truyền thông đô thị không?

Ultra high frequency (Adjective)

ˈʌltɹə hˈaɪ fɹˈikwənsi
ˈʌltɹə hˈaɪ fɹˈikwənsi
01

Liên quan đến sóng vô tuyến có tần số từ 300 đến 3000 megahertz.

Relating to radio waves with a frequency between 300 and 3000 megahertz.

Ví dụ

Ultra high frequency waves improve communication in crowded urban areas like New York.

Tần số cực cao cải thiện giao tiếp trong các khu vực đông đúc như New York.

Ultra high frequency signals do not work well in remote rural regions.

Tín hiệu tần số cực cao không hoạt động tốt ở các vùng nông thôn hẻo lánh.

Are ultra high frequency devices effective for social media broadcasting?

Thiết bị tần số cực cao có hiệu quả cho phát sóng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultra high frequency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultra high frequency

Không có idiom phù hợp