Bản dịch của từ Ultra high frequency trong tiếng Việt
Ultra high frequency
Ultra high frequency (Noun)
Ultra high frequency waves are crucial for modern communication systems.
Tần số cực cao rất quan trọng cho các hệ thống truyền thông hiện đại.
Ultra high frequency waves are not used for long-distance radio broadcasts.
Tần số cực cao không được sử dụng cho các chương trình phát thanh đường dài.
Are ultra high frequency waves effective for urban communication networks?
Tần số cực cao có hiệu quả cho các mạng lưới truyền thông đô thị không?
Ultra high frequency (Adjective)
Ultra high frequency waves improve communication in crowded urban areas like New York.
Tần số cực cao cải thiện giao tiếp trong các khu vực đông đúc như New York.
Ultra high frequency signals do not work well in remote rural regions.
Tín hiệu tần số cực cao không hoạt động tốt ở các vùng nông thôn hẻo lánh.
Are ultra high frequency devices effective for social media broadcasting?
Thiết bị tần số cực cao có hiệu quả cho phát sóng mạng xã hội không?