Bản dịch của từ Megahertz trong tiếng Việt
Megahertz
Megahertz (Noun)
The radio station broadcasts at 100 megahertz every Saturday morning.
Đài phát thanh phát sóng ở tần số 100 megahertz mỗi sáng thứ Bảy.
The community center does not use megahertz for its sound system.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng megahertz cho hệ thống âm thanh.
What is the megahertz frequency of the local news channel?
Tần số megahertz của kênh tin tức địa phương là gì?
Họ từ
Megahertz (MHz) là một đơn vị đo tần số trong hệ thống đo lường quốc tế, tương ứng với một triệu chu kỳ mỗi giây. Nó thường được sử dụng để đo tần số của sóng điện từ, chẳng hạn như sóng radio và tín hiệu viễn thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, người dùng thường chú ý đến các tài liệu hướng dẫn và tài liệu chuyên ngành để hiểu rõ hơn về ứng dụng và ý nghĩa cụ thể của megahertz trong từng lĩnh vực.
Từ "megahertz" xuất phát từ hai thành phần: "mega-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "lớn" hoặc "khổng lồ", và "hertz", được đặt theo tên nhà vật lý Heinrich Hertz, người đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực điện từ trường. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tần số, cụ thể là một triệu chu kỳ mỗi giây. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh sự phát triển trong công nghệ truyền thông và tín hiệu số, nơi tần số cao ngày càng trở nên quan trọng.
Từ "megahertz" (MHz) có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường gặp ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và viễn thông. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tốc độ xử lý và khả năng truyền tải tín hiệu của thiết bị điện tử. Ngoài ra, "megahertz" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về điện tử, viễn thông, và công nghệ máy tính, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc đo lường tần số sóng điện từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp