Bản dịch của từ Ultralight trong tiếng Việt

Ultralight

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultralight (Adjective)

01

Cực kỳ nhẹ.

Extremely lightweight.

Ví dụ

The ultralight backpack made hiking easier for Maria during her trip.

Chiếc ba lô siêu nhẹ làm việc đi bộ của Maria dễ dàng hơn.

The ultralight tent did not survive the strong wind last weekend.

Chiếc lều siêu nhẹ không chịu nổi gió mạnh cuối tuần trước.

Is the ultralight equipment worth the investment for community events?

Thiết bị siêu nhẹ có đáng để đầu tư cho các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultralight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultralight

Không có idiom phù hợp