Bản dịch của từ Ultramodern trong tiếng Việt

Ultramodern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultramodern (Adjective)

ʌltɹəmˈɑdɚn
ʌltɹəmˈɑdəɹn
01

Rất hiện đại hoặc tiên tiến về phong cách hoặc thiết kế.

Very modern or advanced in style or design.

Ví dụ

The ultramodern skyscraper in the city center attracts many visitors.

Tòa nhà chọc trời siêu hiện đại ở trung tâm thành phố thu hút nhiều du khách.

The ultramodern smartphones have revolutionized how people communicate globally.

Các điện thoại thông minh siêu hiện đại đã làm thay đổi cách mà mọi người giao tiếp toàn cầu.

The ultramodern transportation system in Tokyo is efficient and reliable.

Hệ thống giao thông siêu hiện đại ở Tokyo hiệu quả và đáng tin cậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ultramodern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultramodern

Không có idiom phù hợp