Bản dịch của từ Ultranationalistic trong tiếng Việt
Ultranationalistic

Ultranationalistic (Adjective)
Đặc trưng bởi chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
Characterized by extreme nationalism.
The ultranationalistic policies of 2020 divided the community into factions.
Các chính sách chủ nghĩa dân tộc cực đoan năm 2020 đã chia rẽ cộng đồng.
Many people do not support ultranationalistic views in today's society.
Nhiều người không ủng hộ quan điểm chủ nghĩa dân tộc cực đoan trong xã hội hôm nay.
Are ultranationalistic movements growing in popularity among youth in America?
Liệu các phong trào chủ nghĩa dân tộc cực đoan có đang gia tăng trong giới trẻ ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "ultranationalistic" được sử dụng để chỉ một tư tưởng hoặc thái độ cực đoan nhằm thúc đẩy lòng yêu nước một cách quá mức, thường dẫn đến sự bài xích hoặc thù địch đối với các quốc gia hoặc dân tộc khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và viết, tuy nhiên, trong bối cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc nhấn âm. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị và chủ nghĩa dân tộc.
Từ "ultranationalistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "ultra-" có nghĩa là "quá mức" và "nationalistic" từ "nation" có nguồn gốc Latinh "natio" nghĩa là "dân tộc". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự cực đoan trong chủ nghĩa dân tộc. Ý nghĩa hiện tại chỉ ra sự ủng hộ mãnh liệt và thậm chí mù quáng đối với lợi ích dân tộc, thường dẫn đến cảm giác phân biệt và bài ngoại.
Từ "ultranationalistic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề chính trị và văn hóa. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật chưa cao, nhưng nó có thể được sử dụng để mô tả các quan điểm cực đoan liên quan đến quốc gia, thường xuất hiện trong các bài tiểu luận hoặc thảo luận về chủ nghĩa dân tộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ các phong trào chính trị hoặc tư tưởng có tính chất phân biệt, thường có ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp