Bản dịch của từ Ultranationalistic trong tiếng Việt

Ultranationalistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultranationalistic (Adjective)

ˌʌltɹənˈæʃənətɨvləs
ˌʌltɹənˈæʃənətɨvləs
01

Đặc trưng bởi chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Characterized by extreme nationalism.

Ví dụ

The ultranationalistic policies of 2020 divided the community into factions.

Các chính sách chủ nghĩa dân tộc cực đoan năm 2020 đã chia rẽ cộng đồng.

Many people do not support ultranationalistic views in today's society.

Nhiều người không ủng hộ quan điểm chủ nghĩa dân tộc cực đoan trong xã hội hôm nay.

Are ultranationalistic movements growing in popularity among youth in America?

Liệu các phong trào chủ nghĩa dân tộc cực đoan có đang gia tăng trong giới trẻ ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultranationalistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultranationalistic

Không có idiom phù hợp