Bản dịch của từ Nationalism trong tiếng Việt
Nationalism
Nationalism (Noun)
Đồng nhất với quốc gia của mình và ủng hộ lợi ích của quốc gia đó, đặc biệt là loại trừ hoặc gây phương hại đến lợi ích của các quốc gia khác.
Identification with one's own nation and support for its interests, especially to the exclusion or detriment of the interests of other nations.
Nationalism can lead to conflicts between countries.
Chủ nghĩa dân tộc có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.
The rise of nationalism in the 19th century fueled independence movements.
Sự nổi lên của chủ nghĩa dân tộc trong thế kỷ 19 đã thúc đẩy các phong trào độc lập.
Extreme nationalism often results in discrimination against minority groups.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan thường dẫn đến sự phân biệt đối xử đối với các nhóm thiểu số.
Dạng danh từ của Nationalism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nationalism | Nationalisms |
Kết hợp từ của Nationalism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural nationalism Dân tộc hiến hoà | Cultural nationalism promotes pride in traditional customs and heritage. Chủ nghĩa dân tộc văn hóa khuyến khích tự hào về phong tục truyền thống và di sản. |
Secular nationalism Chủ nghĩa dân tộc thế tục | Secular nationalism promotes national identity without religious influence. Chủ nghĩa dân tộc thế tục thúc đẩy bản sắc dân tộc mà không có ảnh hưởng tôn giáo. |
Extreme nationalism Chủ nghĩa dân tộc cực đoan | Extreme nationalism can lead to social division and conflict. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể dẫn đến phân chia và xung đột xã hội. |
American nationalism Chủ nghĩa mỹ học | American nationalism can promote unity among citizens. Chủ nghĩa dân tộc mỹ có thể thúc đẩy sự đoàn kết giữa công dân. |
Religious nationalism Quốc dân tôn giáo | Religious nationalism can influence social behaviors in a community. Chủ nghĩa dân tộc tôn giáo có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Chủ nghĩa dân tộc (nationalism) là một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh quyền lợi và bản sắc dân tộc, thường dẫn đến việc tôn vinh văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ của một quốc gia. Chủ nghĩa này có thể thúc đẩy tinh thần đoàn kết, nhưng cũng có thể gây ra xung đột nếu dẫn đến sự bài bác các dân tộc khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "nationalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "natio", có nghĩa là "dân tộc" hoặc "xuất thân". Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 19, nhằm diễn tả sự tập trung vào quyền lợi và danh tính của một quốc gia. Từ đó, chủ nghĩa dân tộc trở thành một phong trào chính trị, đồng thời phản ánh lòng yêu nước mạnh mẽ cùng sự đoàn kết của một tập thể dân tộc, phù hợp với bối cảnh lịch sử và văn hóa thời kỳ đó.
Chủ đề "nationalism" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về chính trị, văn hóa và xã hội. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như lịch sử, khoa học xã hội và các cuộc thảo luận về bản sắc dân tộc. Sự xuất hiện của thuật ngữ này thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề toàn cầu và vai trò của lòng yêu nước trong các quyết định chính trị và lĩnh vực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp