Bản dịch của từ Nationalism trong tiếng Việt
Nationalism
Noun [U/C]

Nationalism(Noun)
nˈæʃənəlˌɪzəm
ˈnæʃənəˌɫɪzəm
01
Một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh lợi ích của một quốc gia nhất định, thường phản đối ảnh hưởng hoặc kiểm soát từ nước ngoài.
A political ideology that emphasizes the interests of a particular nation often in opposition to foreign influence or control
Ví dụ
Ví dụ
