Bản dịch của từ Ultrasensitive trong tiếng Việt
Ultrasensitive
Ultrasensitive (Adjective)
Cực kỳ nhạy cảm hoặc phản ứng nhanh.
Extremely sensitive or responsive.
The ultrasensitive survey revealed deep issues in our community's trust.
Cuộc khảo sát cực kỳ nhạy cảm đã tiết lộ những vấn đề sâu sắc trong lòng tin của cộng đồng chúng tôi.
The ultrasensitive reactions of people can lead to misunderstandings in discussions.
Phản ứng cực kỳ nhạy cảm của mọi người có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận.
Are the ultrasensitive topics addressed in the upcoming community meeting?
Có phải các chủ đề cực kỳ nhạy cảm sẽ được đề cập trong cuộc họp cộng đồng sắp tới không?
Từ "ultrasensitive" được sử dụng để chỉ độ nhạy cực cao của một hệ thống, thiết bị hoặc vật liệu đối với một tác nhân nào đó. Trong các lĩnh vực như y học, vật lý và công nghệ, thuật ngữ này thường được áp dụng cho các cảm biến có khả năng phát hiện các biến đổi nhỏ nhất của tín hiệu. Trong tiếng Anh, "ultrasensitive" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ do ngữ điệu và giọng nói của từng vùng.
Từ "ultrasensitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ultra-" có nghĩa là vượt qua hoặc vượt mức và "sensitive" xuất phát từ "sensitivus" (có khả năng cảm nhận). Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ khả năng phản ứng mạnh mẽ hoặc nhạy cảm một cách khó tin với những thay đổi nhỏ trong kích thích. Sự kết hợp này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của độ nhạy trong các ứng dụng thực tiễn như y học và cảm biến môi trường.
Từ "ultrasensitive" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, cảm biến công nghệ, và nghiên cứu sinh học, đề cập đến khả năng phản ứng của các thiết bị hoặc sinh vật với những kích thích nhỏ nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp