Bản dịch của từ Ultrasensitive trong tiếng Việt

Ultrasensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultrasensitive (Adjective)

01

Cực kỳ nhạy cảm hoặc phản ứng nhanh.

Extremely sensitive or responsive.

Ví dụ

The ultrasensitive survey revealed deep issues in our community's trust.

Cuộc khảo sát cực kỳ nhạy cảm đã tiết lộ những vấn đề sâu sắc trong lòng tin của cộng đồng chúng tôi.

The ultrasensitive reactions of people can lead to misunderstandings in discussions.

Phản ứng cực kỳ nhạy cảm của mọi người có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận.

Are the ultrasensitive topics addressed in the upcoming community meeting?

Có phải các chủ đề cực kỳ nhạy cảm sẽ được đề cập trong cuộc họp cộng đồng sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultrasensitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultrasensitive

Không có idiom phù hợp